Fuso FI 2025 - 🚛💥 MITSUBISHI FUSO – SỨC MẠNH ĐỈNH CAO, VƯỢT MỌI THÁCH THỨC! 💥🚛
- Hình ảnh (20)
- Map
- Giá bán 809 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/06/2025
- Mã tin 2526802
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
🚛💥 MITSUBISHI FUSO – SỨC MẠNH ĐỈNH CAO, VƯỢT MỌI THÁCH THỨC! 💥🚛
👉 Mitsubishi Fuso – Thương hiệu Nhật Bản với nhiều dòng xe tải nhẹ, trung, và nặng, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển!
🎯 Ưu điểm vượt trội:
✅ Động cơ mạnh mẽ – Tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
✅ Cabin rộng rãi, tiện nghi – Tối ưu trải nghiệm lái
✅ Khung gầm siêu chắc – Tải nặng, bền bỉ theo năm tháng
✅ Dịch vụ bảo hành uy tín – Phụ tùng chính hãng dễ dàng thay thế
✅ Hệ thống bảo hành & bảo dưỡng toàn quốc
💥 Line up các dòng xe tải Mitsubishi Fuso - Phù hợp mọi nhu cầu:
➤ Fuso Canter TF4.9 tải trọng 1,99 tấn, chiều dài thùng 4.45m
➤ Fuso Canter TF7.5 tải trọng 3,49 tấn, chiều dài thùng 5.2m
➤ Fuso Canter TF8.5L tải trọng 4,4 tấn, chiều dài thùng 6.2m
➤ Fuso FA 140 tải trọng 6,7 tấn, chiều dài thùng 5.25m
➤ Fuso FA 140L tải trọng 6,45 tấn, chiều dài thùng 6.1m
➤ Fuso FI 170 tải trọng 8,3 tấn, chiều dài thùng 6.1m
➤ Fuso FI 170L tải trọng 8,2 tấn, chiều dài thùng 6.85m
➤ Fuso FJ 282 tải trọng 14,2 tấn, chiều dài thùng 9.1m
📌 Liên hệ ngay ... để được tư vấn & lái thử miễn phí!
📣 Mitsubishi Fuso – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi nẻo đường!
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn & nhận giá tốt:
📱 0938 589 527 (Call/Zalo) - em Duy để nhận báo giá tốt nhất
🏠 Địa chỉ: 40C Xa Lộ Hà Nội, KP. Hiệp Thắng, P. Bình Thắng, TP. Dĩ An, Bình Dương
🌍Địa Chỉ : 570 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.HCM
🌍Địa Chỉ : 36C11 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, H. Bình Chánh, TP.HCM
🌍Địa Chỉ : 2921 QL1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
#xetaibinhduong #xetaihcm #binhduong #HCM #thacohcm #thacobinhduong #FUSO
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2025
- Truck
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 8040x2340x3440 mm
- 4250 mm
- 3840
- 20
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Khí nén
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 8.25R20 (bố kẽm)
Động cơ
- FUSO 4D37 125
- 3907
