Fuso Fighter 2015 - Xe tải Fuso 8 tấn thùng kín giá tốt xe giao ngay
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 950 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/01/2017
- Mã tin 679966
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chuyên cung cấp các dòng sản phẩm New Fuso xe tải nhập khẩu tiêu chuẫn Châu Âu, xe đầu kéo Fuso được sản xuất dựa trên công nghệ và tiêu chuẫn của thương hiệu Daimler.
Phân phối các sản phẩm xe tảI Canter 4.7, Canter 6.5, Canter 7.5, Canter Hd, Fighter Với công nghệ của MITSUBISHI thương hiệu Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật xe tải Fuso Fighter Fm.
Chiều dài x rộng x cao (mm) 9.980 x 2.500 x 3.670.
Chiều dài cơ sở (mm) 5850.
Trọng lượng bản thân (kg) 6.255.
Trọng lượng cho phép chở (kg) 8.150.
Động cơ.
Kiểu 6D16-3AT2.
Loại Động cơ diesel, 6 xilanh turbo tăng áp.
Dung tích xy lanh (cc) 7.545.
Công suất cực đại (ps/rpm) 220/2800.
Hộp số 6 số tiến 1 số lùi.
Lốp 10.00 - R20.
Trước đơn sau đôi.
Phanh chính Thủy khí.
Phanh đỗ xe Tác động lên trục các đăng.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả.
Hỗ trợ mua xe trả góp.
• Trả trước 20% - 25% giá trị xe.
• Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
• Mức vay cao 75% - 80% giá xe.
Đóng thùng tại công ty.
• Thùng đóng theo yêu cầu khách hàng.
• Đóng thùng chuyên dụng: Thùng bảo ôn, đông lạnh, bửng nâng, gắn cẩu….
• Uy tín – chất lượng – bảo hành tận tụy.
Bảo hành – sửa chửa tận nơi.
• Bảo hành theo quy định nhà máy.
• Thay thế phụ tùng chính hãng.
*** Mọi chi tiết xin liên hệ ***.
Liên Hệ: 0911 543 366 Gặp Thanh Tùng.
Www: Xetaifusosaigon.com.
Hân hạnh phục vụ quý khách hàng gần xa.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 9980x2500x3670 mm
- 5850 mm
- 6255
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- thủy khí
- nhíp
- 10.00
- R20
Động cơ
- 7545
