Fuso Fighter 16SL 2015 - Fuso Fighter thùng bạt dài 7.72m tải trọng 8.2 tấn giá chỉ 1 tỷ 55 triệu
- Hình ảnh (25)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 55 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 05/07/2016
- Mã tin 469861
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hà Nội Auto xin gửi lời chào trân trọng và hợp tác tới quý khách hàng. Là đại lý chính hãng tiêu chuẩn 3S do Daimlelr - đơn vị phân phối sản phẩm Fuso, Hanoi Auto chuyên kinh doanh, phân phối các sản phẩm ô tô, phụ tùng ô tô chính hãng mang thương hiệu Fuso tại thị trường Việt Nam. Với các dịch vụ đa dạng như: Sửa chữa xe ô tô, sơn, gò các loại với máy móc kỹ thuật cao.... Chúng tôi sẽ đem đến cho khách hàng sự chăm sóc chu đáo và hoàn thiện nhất từ khâu bán hàng cho tới phục vụ sau bán hàng. Công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá tổng hợp xe Fuso như sau:
Đặc điểm kỹ thuật xe Fighter sắt xi.
Kích thước & trọng lượng Fighter 16 SL.
Chiều dài x rộng x cao tổng thể (mm) 9.975 x 2.470 x 2.690.
Chiều dài cơ sở (mm) 5.850.
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau (mm) 1.920/1.850.
Trọng lượng không tải (kg) 4.530.
Trọng lượng toàn tải (kg) 16.000.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa 117 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa 31,5 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 10m.
Động cơ.
Kiểu 6D16-3AT2.
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ Diesel.
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng.
Đường kính xy lanh x hành trình piston 118mm x 115mm.
Công suất cực đại (ps/rpm) 162/2.800.
Mô men xoắn cực đại (kg. M/rpm) 637/1.400.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp C6W35.
Loại đĩa đơn ma sát khô, loại lò xo trụ, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm) 350.
Hộp số.
Kiểu M060S6-OD.
Loại 6 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền.
Số tiến: 6.748 - 4.112 - 2.415 - 1.514 - 1.000 - 0.731.
Số lùi: 6.748.
Cầu trước loại dầm I.
Cầu sau.
Kiểu D8H.
Loại giảm tải hoàn toàn.
Tỉ số truyền cầu 6.666.
Lốp và mâm.
Kiểu trước đơn/sau đôi.
Lốp 10.000-20-16PR.
Mâm 20x7,50V-165.
Hệ thống phanh.
Phanh chính phanh thủy khí với mạch kép.
Phanh đỗ xe tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước lá nhíp với ống giảm sốc.
1.400mm x 80mm x 12mm - 9.
Sau chính lá nhíp.
1.400mm x 80mm x 11mm - 10.
Hỗ trợ lá nhíp.
960mm x 80mm x 11mm - 10.
Khung xe dạng hình thang với những thanh ngang.
Thùng nhiên liệu dung tích 200 lít.
Cabin (chất liệu/mầu sắc) thép/trắng, xanh, bạc.
Số chỗ ngồi 3.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Xanh lam
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 9975x2470x2690 mm
- 5850 mm
- 4530
- 200
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh thuỷ khí với mạch kép. Tác động lên trục các-đăng. Phanh khí xả
- Lá nhíp với ống giảm sốc
- 10-20-16R
- 20
Động cơ
- 6D16-3AT2
- 7545