Genesis Friendee Fuso FI12R 2016 - Xe tải Mitsu Fuso FI 7.2 tấn nhập khẩu, giá bán xe Fuso FI 7.2 tấn thùng dài 5.7m trả góp giá rẻ
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 750 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/09/2017
- Mã tin 551150
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Fuso FI 7.2 tấn/7t2 thùng dài 5.7m nhập khẩu giá rẻ, bán xe tải Fuso FI 7.2 tấn nhập khẩu trả góp giao ngay.
Đại lý xe tải Fuso FI 7.2 tấn/7t2 thùng dài 5.7m giá rẻ.
Xe tải Fuso FI 7 tấn nhập khẩu nguyên chiếc, cần mua xe tải FUSO FI 7.25 tấn 4x2 trả góp.
Thông số kỹ thuật xe tải Fuso Fi 12R 7.2 tấn/7T2 trả góp giao ngay.
Kích thước tổng thể: 7.6200 x 2.300 x 3.280 mm.
Kích thước thùng: 5.720 x 2.170 x 2110 mm.
Trọng lượng không tải: 4.595 kg.
Tải trọng: 7.200 kg.
Trọng lượng toàn tải: 11.990 kg.
Động cơ: 4D37, 4 xy lanh, 4L, tăng áp.
Công suất: 170 Hp.
Hộp số: 5 sô tiến + 1 số lùi.
Phanh: Tang trống/ khí nén.
Lốp: 8.25R20.
Cabin lật, radio, máy lạnh, kính điện, khóa trung tâm, mồi thuốc, đèn trần...
Ngoài ra chúng tôi còn có các loại xe tải Fuso khác như:
Xe tải Fuso Canter: 1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.5 tấn, 5.2 tấn.
Xe tải Fuso Fighter: 16 tấn thùng ngắn 5.5m, 16 tấn thùng dài 7.9 m, Fuso FI 7.25 tấn thùng dài 5.7m, Fuso FJ 3 chân 24 tấn thùng dài 9.2m, xe trộn bê tông Fuso FJ 7 khối.
Đầu kéo Fuso: FZ 40 tấn, FZ 49 tấn 2 cầu, FV517 50 tấn.
Xe khách/xe bus Fuso Rosa: 22 chổ, 29 chổ, 53 chổ...
Các dịch vụ bán hàng của Công ty:
• Hỗ trợ mua xe trả góp, chỉ trả trước 30-80%, thời hạn 1-5 năm, lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản - nhanh chóng ==> giao xe ngay.
• Đóng thùng: Thùng bạt, kín, bảo ôn, đông lạnh, gắn cẩu...
• Bảo hành, bảo dưỡng chính hãng.
• Trọn gói thủ tục đăng ký, đăng kiểm.
Liên hệ: 0972.218.014 – 0906 903 294 gặp Cường tư vấn 24/24.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5750x2170x2110 mm
- 4250 mm
- 4595
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh hơi
- Lá nhíp/ Phuộc nhún
- 8.25R20
- 20
Động cơ
- 4D37, 4 xy lanh, tăng áp, Euro III
- 3907