Great wall 2022 - Giá xe ben Howo 6T5 ga điện 2022 như thế nào
- Hình ảnh (10)
- Video
- Map
- Giá bán 170 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/12/2023
- Mã tin 1919624
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe ben Howo 6T5 ga điện 2022 là dòng xe ben đang được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay so với các sản phẩm cùng phân khúc nhờ thiết kế thay đổi để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng với những đặc điểm:
+ Thứ nhất xe ben howo 6t5 ga điện 2022 được trang bị hệ thống động cơ EURO4 thế hệ mới nhỏ gọn, phun nhiên liệu hoàn toàn bằng điện tử nên rất tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ hơn lên đến 85 KW so với 81 KW đời ga cơ.
+ Thứ 2: Xe ben Howo 6T5 ga điện 2022 được thiết kế thấp xuống và rộng ra vừa tăng khối lượng thùng hàng lên vừa hạ thấp trọng tâm xe nhằm giúp tránh bị lật xe qua những cung đường khúc khuỷu khó đi.
+Thứ 3: Xe ben Howo 6T5 ga điện 2022 được trang bị lốp 8.25 -20 thay thế cho lốp 8.25 -16 như đời ga cơ tạo nên độ vững chắc cho xe khi chở đầy hàng.
+ Thứ 4: Xe ben howo 6t5 ga điện 2022 sử dụng hệ thống ben chữ A tiên tiến hiện đại nhất giúp xe vận hành ổn định hơn trong mọi điều kiện địa hình.
+ Thứ 5: Xe ben Howo 6t5 ga điện 2022 được thiết kế lại gương chiếu hậu gọn nhẹ hơn nhưng không kém phần tinh tế và bao quát hết phía sau giúp tài xế quan sát rất tốt.
Như vậy chúng ta có thể thấy sự thay đổi lớn trong kết cấu của xe ben Howo 6t5 ga điện 2022 nhưng về mặt giá cả thì không thay đổi nhiều so với dòng ga cơ 2017. Để biết thông tin chi tiết về giá cả cũng như các chương trình khuyến mãi cho dòng xe này vui lòng liên hệ phòng kinh doanh công ty cổ phần ô tô TMT chi nhánh TP. Hồ Chí Minh: 0972683104 gặp Mr. Thường hoặc truy cập vào website: Ototata.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 14 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 2860 mm
- 4210
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- hơi
- nhíp
- 8.25 - 20
Động cơ
- yuchai
- 3298