Hãng khác KENBO KB-SX/CTH.TL1 2018 - Bán xe tải Kenbo thùng lửng 995kg, thùng dài 2,6 mét
- Hình ảnh (5)
- Video
- Map
- Giá bán 170 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/10/2023
- Mã tin 1610691
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đăng Phát Auto - Đại lý xe tải Kenbo tại Thái Bình, Nam Định.
Hotline: 0967996268.
CN Thái Bình: Ngã tư đông mỹ, ĐƯờng 10, Đông Hòa, TP Thái Bình.
CN Nam Định: Ngã tư Lê Đức Thọ, QL21, Nam Trực, TP Nam ĐỊnh.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 1085 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 560 kG.
- Cầu sau: 525 kG.
Tải trọng cho phép chở: 995 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 2210 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4650 x 1630 x 1920 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 2600 x 1520 x 380 mm.
Khoảng cách trục: 2800 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1280/1330 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ: Nhãn hiệu động cơ: BJ413A.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1342 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 69 kW/ 6000 v/ph.
Lốp xe: Lốp trước / sau: 5.50 - 13 /5.50 - 13.
Hệ thống phanh: Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái: Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4650x1630x1920 mm
- 2800 mm
- 1085
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh đĩa
- nhíp lá
- 5.50
- 13
Động cơ
- BJ413A
- 1342