2020 - Bán xe tải van 2 chỗ Kenbo Hải Phòng giá rẻ chỉ 60tr
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 185 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/03/2020
- Mã tin 1447646
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải van Kenbo Hải Phòng giá rẻ, là dòng xe bán tải quý khách có thể chở hàng và đi chơi du lịch, với chất lượng tốt và kiểu dáng mẫu mã đẹp được thị trường và nhiều khách hàng đánh giá cao. LH: 0936.598.883.
Sau đây là thông số kĩ thuật dòng xe tải van Kenbo hai chỗ.
Nhãn hiệu Kenbo.
Số chứng nhận 0019/VAQ09-01/18-00.
Ngày cấp 11/12/2017.
Loại phương tiện ô tô tải van (bán tải).
Nhãn hiệu KB0.95/TV1.
Xuất xứ Việt Nam.
Thông số chung.
Trọng lượng bản thân 1.079 kg.
Phân bố trục trước 528 kg.
Phân bố trục sau 551 kg.
Tải trọng cho phép chở 950 kg.
Số người cho phép chở 02 người.
Trọng lượng toàn bộ theo thiết kế 2.159 kg.
Trọng lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông 2.159 kg.
Phân bố lên trục trước 725 kg.
Phân bố lên trục sau 1.434 kg.
Kích thước xe (dài x rộng x cao) 4.020x1.620x1.910 mm.
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) 2.150/1.970 x 1.420/1.050 x 1.210/1.190 mm.
Khoảng cách trục 2.630 mm.
Vết bánh xe trước/sau 1.265/1.285 mm.
Số trục 02.
Công thức bánh xe 4x2.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ BJ413A.
Loại động cơ 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng.
Loại nhiên liệu xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Thể tích làm việc 1.342 cm3.
5 công suất lớn nhất/ Tốc độ quay 69/6.000 Kw/ vòng/phút.
Lốp xe.
Số lốp trên trục I/II 02/02.
Lốp trước/ Lốp sau 175R13C / 175R13C.
Hệ thống phanh.
Phanh chính phanh đĩa/ tang trống thủy lực, trợ lực chân không.
Phanh đỗ Tác động lên bánh xe trục 2 cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái/ dẫn động Bánh răng, thanh răng/ trợ lực cơ khí có trợ lực điện.
💲💲💲Hỗ trợ trả góp xe tải Van Kenbo tại Hải Phòng 70%. Chỉ 50 triệu sở hữu ngay sản phẩm.
LH: 0936.598.883.
🤤 🤤 🤤Lái thử cảm nhận - rinh xe liền tay.
Cùng nhiều phần quà hấp dẫn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km