Hãng khác 2018 - Xe Đô Thành IZ65 thùng bạt thùng kín tại Thái Bình
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán 440 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/10/2023
- Mã tin 1576047
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe Đô Thành IZ65 thùng bạt thùng kín tại Thái Bình.
- Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu vận tải hàng hóa trong phạm vi lưu thông được trong Thành Phố.
Xe tải IZ65 – 2.5 tấn hoặc 3.5 tấn của Nhà máy Ô Tô Đô Thanh lắp ráp, đáp ứng đủ tiêu chí chuyên chở cho quý khách hàng. Xe tải Đô Thành IZ65gold thùng mui bạt sẽ đem lại hiệu quả tốt cho người sử dụng. Giá xe tải iz65 2.5 tấn cũng rất cạnh tranh so với những thương hiệu khác nằm trong phân khúc xe tải 2t5 hoặc 3t5.
- Xe tải Đô Thành IZ65Gold thùng mui bạt có hai phiên bản về tải trọng, đó là Đô Thành IZ65gold 1.9 tấn và Đô Thành IZ65gold 3.5 tấn. Xe tải IZ65 gold sử dụng động cơ ISUZU tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công nghệ TCI làm tăng công suất lên đến 109 mã lực, có Tubo tăng áp giúp động cơ hoạt động mạnh mẽ hơn.
Thông số kỹ thuật xe tải Đô Thành IZ65 gold thùng mui bạt.
Khối lượng toàn bộ (đủ tải/hạ tải): 6.410/4.990 kg.
Khối lượng chở hàng(đủ tải/hạ tải): 3.490 hoặc 2.150 kg.
Khối lượng bản thân(đủ tải/hạ tải): 2.725/2.645 kg.
Kích thước tổng thể(DxRxC): 6.240 x 2.090 x 2.750 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4.310 x 1.940 x 670/1.850.
Thông số kỹ thuật xe tải Đô Thành IZ65 gold.
Nhà máy sản xuất: Đô thành auto.
Sản phẩm: Ô tô tải có mui màu sơn: Xanh – trắng.
Nhãn hiệu: Đô Thành.
Loại động cơ: Isuzu - Euro 4.
Số người cho phép chở: 3 người.
Dung tích xi lanh: 2771cm3.
Khối lượng bản thân: 6410Kg.
Chính sách bán hàng của Tổng Đại Lý Hyundai Đô Thành – nơi cho bạn đặt niềm tin uy tín về xe tải đô thành iz5 gold thùng mui bạt.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6240x2090x2750 mm
- 3360 mm
- 3015
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Dầu trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 7.00-16
- 16
Động cơ
- JE493ZLQ4
- 2771