Hino 300 Series 2019 - Bán xe Hino 300 Series năm 2019, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 539 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/12/2019
- Mã tin 1942031
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bảng giá xe Hino mới nhất 2020 | phân khúc series 300 giá rẻ.
Cập nhật giá xe Hino mới nhất tại nhà máy Hino motors Việt Nam, phân khúc series 300 3 chổ ngồi chạy số sàn với giá thành phải chăng nhất thị trường.
Dòng xe tải Hino series 300 được ra mắt vào năm 2013 là mẫu xe tải hạng nhẹ giá rẻ có doanh số luôn đứng hàng top tại thị trường xe tải Việt Nam, với kích thước thùng nhỏ phù hợp với các tuyến đường ngắn và vừa, thuận tiện di chuyển trong các cung đường nội thị tại Việt Nam, đồng thời với giá thành rẻ, hino series 300 luôn được ưu tiên lựa chọn số 1 cho nghành vận tải hàng hóa tại Việt Nam.
Hiện tại, Hino Series 300 được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản là: Nhập khẩu 100% từ Indonesia và nhập khẩu CKD lắp ráp tại Việt Nam với giá bán như sau:
Thông số xe hino 3.5 tấn XZU352.
+ Tải trọng hàng hóa: 3.490 kg.
+ Kích thước lòng thùng: 5.680 x 1.825 x 1.850 mm.
Thông số xe hino 5 tấn XZU342L.
+ Tải trọng hàng hóa: 5.000 kg.
+ Kích thước lòng thùng: 4450 x 1835 x 1850 mm.
Thông số xe Hino 1.9 tấn XZU650L.
+ Tải trọng hàng hóa: 1.900 kg.
+ Kích thước lòng thùng: 4510 x 1710 x 1900 mm.
Thông số xe Hino 3.5 tấn XZU720L.
+ Tải trọng hàng hóa: 3.490 kg.
+ Kích thước lòng thùng: 5300 x 2050 x 1890 mm.
Thông số xe Hino 4.5 tấn XZU730L.
+ Tải trọng hàng hóa: 4.750 kg.
+ Kích thước lòng thùng: 5650 x 2050 x 1960 mm.
Quý khách có nhu cầu mua xe tải hino vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá tốt nhất.
Công Ty Tnhh Hino Đại Phát Tín.
Showroom: 1286 Quốc lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, TP. HCM.
Hotline PKD: 0908.37.74.76 Trọng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5650x2050x1960 mm
- 4200 mm
- 2510
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống, thủy lực
- hệ thống treo khí nén điện tử
- 7.50-R16
- Sắt 16
Động cơ
- N04C-UV
- 4009
