Honda Brio 2020 - Cần bán xe Honda Brio sản xuất 2020, màu trắng, nhập khẩu, giá tốt
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 418 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/02/2020
- Mã tin 1988824
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Honda Brio sản xuất 2020, màu trắng, nhập khẩu, giá tốt.
- Honda Brio G được bán ra thị trường với giá chỉ hơn 400 triệu, với giá này Honda Brio G luôn được phần đông khách hàng lựa chọn, phù hợp với túi tiền của đa số người Việt. Là đối thủ cạnh tranh của nhiều dòng như: Hyundai i10, Kia Morning, Toyota Wigo, VinFast Fadil...
- Thiết kế thon gọn, mang đậm chất thể thao khỏe khoắn và manh mẽ:
+ Thiết kế lưới tản nhiệt được mạ bằng crom sáng bóng.
+ Cụm đèn pha, đèn sương mù sử dụng dạng Halogen.
+ Cụm đuôi xe đầy ấn tượng với cánh gió tích hợp đèn phanh trên cao, cụm đèn hậu sắc sảo và cản sau với bộ khuếch tán gió.
+ Xe sử dụng bộ mâm 15 inch đa chấu mang kiểu dáng thể thao khỏe khoắn.
Đặc biệt, Honda Brio G 2019 có không gian nội thất rất rộng rãi và thoải mái nhờ tăng chiều dài trục cơ sở thêm 60mm.
- Cửa khoang hành lý được hạ thấp xuống 60mm giúp tăng thêm 90mm chiều rộng và nâng dung tích tổng thể lên 258 lít.
- Honda Brio G được trang bị màn hình giải trí hỗ trợ kết nối đa phương tiện và điện thoại thông minh: Màn hình cảm ứng 6.1 inch, điều hòa tự động, vô lăng 3 chấu trợ lực điện, kính chỉnh điện chống kẹt,..
Nhờ có tiện ích từ hàng ghế sau khi gập lại diện tích khoang hành lý sẽ được tăng kích thước lên rộng rãi.
Thiết kế khá nhỏ gọn giúp xe dễ di chuyển len lỏi vào những cung đường hẹp ngang nhiều xe cộ qua lại.
Khách hàng thiện chí mua vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Hatchback
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.2 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3817x1682x1487 mm
- 2405 mm
- 1380
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh Đĩa trước, Phanh Tang Trống sau.
- Kiểu McPherson, giằng xoắn.
- 185/55 R15
- 15
Động cơ
- 1199