Honda City 1.5 CVT 2018 - Cần bán xe Honda City 1.5 CVT đời 2018, màu trắng giá cạnh tranh
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán Giá thỏa thuận
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/05/2019
- Mã tin 683879
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Ô tô Biên Hoà - Hotline: 0908 438 214.
Hỗ trợ giá cực kỳ hấp dẫn.
Tư vấn và Hỗ trợ miễn phí mua xe Honda tới 80% giá trị của xe (lãi suất từ 6-8% / năm, duyệt hồ sơ trong ngày).
Hỗ trợ giá tốt nhất, giao xe ngay.
Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm.
Tặng quà (thảm trải sàn, áo trùm xe, bình chữa cháy, phiếu nhiên liệu).
Khuyến mãi giảm giá gia hạn bảo hành đến 30%.
Có tất cả các loại xe Honda lái thử tại Showroom.
Honda City 2018 với 2 phiên bản tuỳ chọn:
1.5 CVT tiêu chuẩn: 559 triệu.
1.5 TOP cao cấp: 599 triệu.
- Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC số vô cấp.
- Công suất cực đại: 88kW/6600rpm.
- Momen xoắn cực đại: 145Nm/4600rpm.
- Dài/Rộng/Cao: 4440/1694/1477 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2600mm.
- Mâm đúc hợp kim 16inch.
- Dung tích bình xăng: 40L.
- Dung tích cốp sau: 536L.
- Tiêu hao nhiên liệu: 5,7L/100km.
- Đèn trước halogen, đèn sau dạng LID, có đèn sương mù.
- Khởi động Start/Stop và chìa khóa thông minh.
- Gương chiếu hậu tích hợp xinhan, chỉnh điện, gập điện.
- Cửa kính chỉnh điện, 1 chạm bên ghế lái.
- Tay lái trợ lực điện, tích hợp phím điều chỉnh âm thanh, lẫy chuyển số tay và gọi điện thoại HFT.
- Điều hòa chỉnh tay, đặc biệt có hốc gió sau.
- Công nghệ Econ mode và Eco Coaching giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Nội thất ghế nỉ cao cấp.
- CD 1 đĩa 4 loa kết hợp FM/AM, nghe nhạc MP3 bằng AUX/bluetooth, kết nối USB.
- Hệ thống an toàn 2 túi khí, cảm biến lùi 4 mắt.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA.
- Cảnh báo thắt dây cho 2 ghế trước.
- Hệ thống chống trộm.
- Hệ thống phanh ABS, EBD, hỗ trợ phanh gấp BA.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4455x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 1112
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tang trống
- Mcpherson/Giằng xoắn
- 185/55R16
- 16inch
Động cơ
- SOHC i-VTEC
- 1497