Honda City CVT L Top 2019 - Bán Honda City CVT L Top năm sản xuất 2019, màu trắng, 559tr
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 559 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/01/2019
- Mã tin 1758995
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda City CVT L Top năm sản xuất 2019, màu trắng.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Bảng giá:
Giá xe Honda City CVT G: 599 triệu.
GIá xe Honda City CVT L Top: 599 triệu.
Xe được trang bị rất nhiều tính năng như:
- Đàm thoại không dây nghe gọi rảnh tay.
- Nghe nhạc qua không dây.
- Màn hình hiển thị thông tin 7inh cảm ứng,
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
- Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc HAS.
- Hỗ trợ lực phanh điện tử.
- Phanh ABS chống bó cứng.
- ĐIều chỉnh âm thanh trên vô lăng.
- Xe có chế độ đi ga tự động với tốc độ trên 40km/h.
- Màn hình hiển thị thông tin.
- Công suất cực đại (Kw/rpm): 88/6600.
- Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4600.
Xe được Honda City sử dụng động cơ 1.5L sản sinh công suất 118 mã lực, sức kéo lên tới 145NM /4600 vp.
Xe city có không gian rộng rãi nhất phân khúc hạng B với khoang chứa đồ lên tới hơn 300L lúc chưa gập hàng ghế thứ 2, và một điều đặc biệt chưa có 1 phân khúc B nào làm được là city có khả năng gặp hàng ghế thứ 2 để có thể nằm được mỗi khi đi đường dài hoặc cũng như gập ghế để chứa đồ lên tới gần 500L chứa đồ.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Trắng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4440x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 1124
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Độc lập McPherson
- 185/55R16
- 16
Động cơ
- 1500