Honda City CVT 2017 - Cần bán Honda City CVT năm 2017, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 568 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 30/07/2019
- Mã tin 1061652
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda City CVT 2017 hộp số tự động phiên bản mới nhất vừa ra mắt. Với màu xe: Đen, ghi bạc, trắng, đỏ, titan mạnh mẽ. Là dòng hàng đầu trong tiết kiệm nhiên liệu, bền chắc và các hệ thống an toàn của dòng xe Nhật Bản tại Việt Nam.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Công suất tối đa lên tới 118 mã lực, giúp xe tăng tốc tốt nhất trong phân khúc B. Hộp số tự động vô cấp giúp xe đi mượt mà và êm ái.
- Khởi động bằng nút bấm và mở khóa thông minh.
- Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu Econ mode.
- Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu.
- Tay lái tích hợp lẫy chuyển số, tích hợp chế độ thoại rảnh tay và các nút chỉnh âm thanh trên tay lái.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
- Tay lái trợ lực điện EPS.
- 2 Túi khí cho người lái và hành khách bên.
- 4 loa.
- Cruicontrol.
- Camera lùi 3 góc quay.
- Màn hình cảm ứng.
- Điều hòa tự động.
- Ghế da.
- Khung xe hấp thụ lực.
- Thân xe tương thích va chạm.
- Tựa đầu giảm chấn thương.
- Cảm biến lùi 4 mắt.
- Chìa khóa mã hóa chống trộm.
- Hệ thống báo động.
- Hệ thống cảnh báo khác…….
Liên hệ để lái thử và cảm nhận xe Honda City số tự động vô cấp 2017.
Hotline: 0969.868.119.
Tôi mong muốn được phục vụ Quý khách hàng một cách hoàn hảo nhất!
Xin trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.9 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4440x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 1112
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- Độc lập
- 185/55 R16
- 16 inch
Động cơ
- 1500