Honda City 2018 - Bán ô tô Honda City sản xuất năm 2018, màu trắng, 559 triệu
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 559 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 16/03/2019
- Mã tin 1567421
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Ô Tô Bình Dương.
Honda City NEW 2018 – đẳng cấp vượt trội – công nghệ hiện đại.
Giá tham khảo:
Honda City 1.5G CVT Sedan: 559.000.000 VNĐ.
Honda City 1.5L CVT Sedan: 599.000.000 VNĐ.
Khuyến mãi:
- Film cách nhiệt của Mỹ bảo hành 5 năm.
- Chế độ bảo hành lên đến 5 năm hoặc 150.000 km.
- Thảm chân.
- Áo trùm xe + Dù + Túi Cứu Hộ.
Chính sách hỗ trợ:
- Hỗ trợ trả góp nhiều mức: 80% - 90% trong vòng 3 đến 7 năm.
- Thủ tục nhanh gọn.
- Giao xe tận nhà.
====================================================================.
Hệ Thống Trang Bị:
- Hệ thống Honda City Connect được thiết kệ đẹp mắt, vượt trội về công nghệ.
- Chức năng Cruise Control tích hợp vô lăng.
- Dàn âm thanh 8 loa đẳng cấp.
- 4 - 6 túi khí an toàn hàng ghế trước.
- Màn hình LCD 7” tích hợp camera lùi.
- Hệ thống dàn lạnh – hộc gió trước - hộc gió sau.
- Hế thống đèn Halogen - Led, đèn sương mù LED thiết kế mạnh mẽ.
- Lưới tản nhiệt tích hợp Logo Honda.
Mọi thông tin giá bán xe, khuyến mãi, tư vấn và đăng ký lái thử vui lòng liên hệ:
- ------------------------------------------------------------------------.
Đức Huy - Honda Ô Tô Bình Dương.
SĐT: 0931.5131.44.
Thuận An, Bình Dương.
Mail: Leduchuy1112@gmail.com.
Web: Www. Hondaotobinhduong. Me.
Honda Ô Tô Bình Dương hân hạnh đón tiếp quý khách.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số hỗn hợp
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.3 lít / 100 Km
- 61 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4440x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 1112
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Marpherson
- 185/55R16
- 16
Động cơ
- 1497