Honda City CVT, TOP 2020 - Bán ô tô Honda City sản xuất năm 2019, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 529 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 30/03/2020
- Mã tin 1875723
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán ô tô Honda City sản xuất năm 2019, màu trắng.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
- Động cơ xăng 1.5L, 16 Van SOHC i-VTEC. Siêu tiết kiệm nhiên liệu bởi công nghệ chế tạo mới nhất giảm thiểu ma sát động cơ.
- Công suất cực đại (HP/rpm): 118/6600; Mô men xoắn cực đại (HP/rpm): 145/4600.
- Thể tích khoang đồ (lít): 536.
- Dải đèn LED chạy ban ngày. Đèn sương mù.
- Tay lái trợ lực điện điều chỉnh 4 hướng tích hợp lãy chuyển số tay, nút điều khiển chế độ điện thoại rảnh tay.
- Hệ thống điều hòa nhiệt độ 2 chiều có cửa gió cho hàng ghế phía sau.
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECO MODE và hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu Eco Coaching.
- Hệ thống âm thanh 8 loa, màn hình cảm ứng 6.8 inch.
- Trang bị các hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi động lưng chừng dốc HAS.
- Camera 3 góc quay, cảm biến lùi 4 mắt.
- Hệ thống túi khí cho ghế phụ và ghế lái, dây đai an toàn 3 điểm, cảnh báo dây đai an toàn cho hàng ghế trước.
- Chìa khóa thông minh, Khóa cửa mã hóa chống trộm với hệ thống báo động thông minh.
- Đặc biệt có nhiều quà tặng chương trình khuyến mại đi kèm hấp dẫn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 48 lít / 100 Km
- 75 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4440x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 1490
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- 185/55R16
- 16
Động cơ
- 1497