Honda City RS 2023 - HONDA CITY RS 2023 - HONDA GIẢI PHÓNG - HONDA CR V L 2023 MỚI, KHUYẾN MẠI 70% TRƯỚC BẠ
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 540 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/03/2023
- Mã tin 2297220
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chào năm mới 2023, Honda Giải Phóng triển khai nhiều chương trình khuyến mại dành cho khách hàng đặt mua xe ngay: Tiền mặt, bảo hiểm thân vỏ, gói phụ kiện lắp full xe...
Tổng giá trị lên tới 90 triệu đồng (tùy từng phiên bản xe).
Giá xe:
Honda City G: 529.000.000.
Honda City L: 569.000.000 - Màu đỏ: 574.000.000đ.
Honda City RS: 599.000.000 - Màu đỏ: 604.000.000đ.
Honda City RS 2021 nổi bật với;
- Động cơ 1.5L Ivtec DOHC cho công suất 119 mã lực, - - Mô-men xoắn cực đại 145 Nm.
- Kích thước tổng thể dài x rộng x cao: 4.553 x 1.748 x 1.467 (mm), chiều dài cơ sở 2.600 mm,.
Thế hệ mới của Honda City trang bị nhiều tính năng hiện đại:
- Khởi động từ xa bằng chìa khóa (đề nổ máy).
- Màn hình trung tâm kích thước 8 inch với các nút bấm thao tác đơn giản, nhiều cổng kết nối đa phương tiện kết nối Apple Carplay, Android Auto.
- Hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp.
Những trang bị an toàn trên xe có:
- Hệ thống phanh ABS/EBD,
- Cân bằng điện tử VSA,
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA,
- Camera lùi 3 góc quay,
- 6 túi khí an toàn,
- Khung xe hấp thụ lực G-con ACE.
Liên hệ ngay Hotline để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi tốt.
Hotline: 0903273696.
Honda Ô tô Giải Phóng.
Số 9 đường Ngọc Hồi - Hoàng Liệt - Hoàng Mai - HN.
Website: Https://hondagiaiphongvn.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2023
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4553x1748x1467 mm
- 2600 mm
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh đĩa có ABS, EBD,
- Macpherson
- 185/55 R16
- 16 inch
Động cơ
- 1.5L 119hp
- 1498