Honda City RS 2024 - Honda Giải Phóng - Honda City 2024 Facelift mới khuyến mại ngập tràn -Hotline 0903273696
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 598 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/11/2024
- Mã tin 2362548
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
HONDA CITY 2024 MỚI-
🔥 ƯU ĐÃI VÀNG, RƯỚC XẾ SANG - MUA XE HONDA, KHÔNG LO TRƯỚC BẠ🔥
❌𝐇𝐨𝐧𝐝𝐚 𝐂𝐈𝐓𝐘 𝟐𝟎𝟐4 - Bản nâng cấp toàn diện
⭕️ Vượt trội phân khúc.
⭕️ 𝐒𝐚̆̃𝐧 𝐱𝐞 𝐠𝐢𝐚𝐨 𝐧𝐠𝐚𝐲 - 𝐠𝐢𝐚́ 𝐭𝐨̂́𝐭 𝐧𝐡𝐚̂́𝐭 𝐭𝐨𝐚̀𝐧 𝐪𝐮𝐨̂́𝐜.
⭕️𝙂𝙞𝒂́ 𝙭𝙚 𝙣𝙞𝒆̂𝙢 𝙮𝒆̂́𝙩:
🚘𝐇𝐨𝐧𝐝𝐚 𝐂𝐈𝐓𝐘 :
- Honda City RS: 569 triệu.
- Honda City L: 539 triệu.
--------------------
🚘𝐇𝐨𝐧𝐝𝐚 𝐂𝐈𝐓𝐘 𝟐𝟎𝟐4 : những nâng cấp mới so vs bản tiền nhiệm:
✅ Hệ thống an toàn tiên tiến 𝐇𝐎𝐍𝐃𝐀 𝐒𝐄𝐍𝐒𝐈𝐍𝐆 (gồm 6 chức năng) vượt trội nhất phân khúc B.
✅ Phanh đĩa 4 bánh - khắc phục được nhược điểm lớn từ city đời trước.
✅ Bản L trang bị sẵn ghế da, lẫy số vô lăng, đề nổ từ xa😍
✅ Bodykit mới khoẻ khoắn và thể thao hơn.
✅ Honda Connect cho bản RS cao cấp.
✅ Hỗ trợ làm các thủ tục đăng kí, đăng kiểm.
✅ Giao xe nhanh chóng
✅ Lái thử trải nghiệm tại nhà
✅ Hỗ trợ khách hàng vay vốn ngân hàng, mua xe trả góp với ưu đãi lớn cùng thời gian lên đến 8 năm.
-----------------------------------------------------------------------------------------
🏫Honda Ôtô Hà Nội - Giải Phóng
☎️Hotline: 0903.273.696
🏡 Số 9 đường Ngọc Hồi - Hoàng Liệt - Hoàng Mai - HN
Hân hạnh được phục vụ quý khách!
Website: hondaotogiaiphong.vn
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2024
- Sedan
- Màu khác
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4589x1748x1467 mm
- 2600 mm
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 4 Phanh đĩa có ABS, EBD,
- Macpherson
- 185/55 R16
- 16 inch
Động cơ
- 1.5L 119hp
- 1498