Honda City CVT 2017 - Honda City CVT - Giá ưu đãi - Khuyến mãi khủng - Hỗ trợ vay vốn ngân hàng
- Hình ảnh (18)
- Video
- Map
- Giá bán 583 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/02/2017
- Mã tin 871105
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
• Kiểu động cơ: Xăng 1.5L, i-VTEC 16 van.
• Hộp số tự động CVT, công nghệ tiết kiệm xăng Econ Mode.
• Công suất cực đại: 118/ 6,600 (Hp/rpm).
• Dài x rộng x cao: 4440 x 1694 x 1477 (mm).
- Chìa khóa thông minh – Khởi động bẳng nút bấm Start/Stop.
- Hộp số biến thiên vô cấp CVT – Chế độ lái xe thể thao giả lập 7 cấp với lẫy chuyển số thể thao.
- Công nghệ Earth Dream – Tối ưu công suất – tối thiểu tiêu hao.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Tránh trường hợp trượt bánh).
- Hệ thông phân bố lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống cân bằng thân xe điện tử - VSA (Tránh trường hợp mất lái).
- Khởi hàng ngang dốc – HSA (Xe không bị trôi khi dừng ngang dốc – giữa cầu).
- Hỗ trợ lực phanh – BA (Thiếu lực phanh, hệ thống sẽ tự động hỗ trợ bạn).
- Chế độ tiết kiệm nhiên liệu Econ Mode và hướng dẫn chạy xe tiết kiệm nhiên liệu Eco Coaching.
- Tiêu hao nhiên liệu chỉ từ 4.7l đến 7.3l/100km.
- Và còn rất nhiều ưu điểm khác được tích hợp trên chiếc Honda City đáng sở hữu này.
Ưu đãi khi mua Honda City 2016.
Áo trùm xe, thảm lót sàn, bình chữa cháy, thùng đá du lịch.
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km (tùy điều kiện nào tới trước).
Giá bán Honda City phiên bản CVT: 583.000.000 và phiên bản MT: 533.000.000.
Honda Auto Phước Thành – Đại lý chính thức của Honda tại Việt Nam.
Showroom: 63 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. HCM.
Các khuyến mãi và ưu đãi khác về bảo hiểm, phụ kiện vui lòng liên hệ trực tiếp.
Tư vấn: 24/7 – 0905 969 200.
Rất hân hạnh được làm tư vấn viên cho quý khách.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4440x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 1112
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh đĩa/phanh tang trống
- Độc lập McPherson/Giằng xoắn
- 185/55 R16
- 16''
Động cơ
- 1.5l SOHC i-VTEC
- 1497