Honda City 1.5CVT 2018 - Honda quận 2: Bán Honda City 1.5CVT, xe giao ngay, hỗ trợ vay 90%
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 559 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/04/2019
- Mã tin 1432896
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Honda City 1.5CVT. Xe giao ngay.
Xe mới hoàn toàn.
Giá xe tốt nhất.
✓ Màu xe: Đen, trắng, bạc, titan, đỏ, xanh đậm.
✓ Công suất cực đại: 120/6.600 (Hp/rpm).
✓ Tiết kiệm nhiên liệu: Chỉ 5,8 lít/100km (Đường hỗn hợp).
✓ Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km.
✓ Đánh giá: Chiếc xe phân khúc hạng B được yêu thích nhất năm 2017 (otosaigon.com).
✓ Doanh số trong năm 2017: Gần 7.000 xe.
Tậu ngay chiếc Honda City 2018 ngay bây giờ với những lý do sau:
✓ Honda City 2018 – Chiếc sedan hạng B đang khiến hàng ngàn người phải thèm thuồng sở hữu cho bằng được.
✓ Honda City 2018 – Mẫu xe “chất” nằm trong tầm giá bán chưa tới 600 triệu đồng với diện mạo lôi cuốn cùng nhiều nâng cấp đáng giá bậc nhất lần đầu tiên xuất hiện tại phân khúc hạng B mà không một đối thủ nào sánh kịp.
✓ Honda City 2018 – “City đứng hai, mặc ai đứng nhất”.
Honda City 2018 sở hữu vẻ ngoài lôi cuốn, trẻ trung và không gian nội thất rộng rãi sang trọng.
Trang bị công nghệ động cơ iVTEC kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng tăng tốc ấn tượng, cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu dẫn đầu phân khúc.
Nếu lỡ “trót yêu” Honda City 2018, đừng phạm phải bất cứ sai lầm nào khi mua xe với mức giá đắt đỏ.
Hãy gọi ngay Hotline Đại lý Honda Ô tô Phước Thành để nhận được ưu đãi giá bán & nhiều quà tặng hấp dẫn chưa từng có. Cam kết ưu đãi tốt nhất cho khách hàng.
Đặc biệt, Honda Ôtô Phước Thành hợp tác với các ngân hàng hỗ trợ quý khách mua xe trả góp lãi suất thấp, cho vay có thể lên tới 85% giá trị xe.
Công Ty ô tô Phát Tiến Q2.
136 Mai Chí Thọ, P. An Phú, Q. 2.
Phòng KD: 0906 947 225 (mr Tường).
Website: Otohondaq2.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Màu khác
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4440x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh đĩa
- 185/55R16
Động cơ
- 1497