Honda Civic 1.5L VTEC TURBO 2017 - Cần bán Honda Civic 1.5L VTEC TURBO năm 2017, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 930 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 29/11/2018
- Mã tin 1000656
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Civic 1.5L VTEC TURBO năm 2017, màu trắng, nhập khẩu.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Trang bị tiện ích:
Động cơ tăng áp 1,5 lít trên Civic 2017 có công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp (Direct Injection) giúp tiết kiệm nhiên liệu và cải thiện công suất động cơ. Civic thế hệ mới là một trong 3 chiếc xe hiếm hoi trong phân khúc hạng C phổ thông có công nghệ này. Động cơ xăng tăng áp 1,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng của Civic 2017 cho công suất tối đa 170 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 220 Nm. Những thông số sức mạnh này đều tương đương đàn anh Accord 2.4 đang bán tại Việt Nam. .
Xe được trang bị vành la-zăng hợp kim đa chấu lạ mắt với kích thước 17 inch. Bên dưới nắp ca-pô của Honda Civic thế hệ mới là khối động cơ tăng áp, dung tích 1,5 lít, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 220 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Sức mạnh được truyền qua hộp số biến thiên vô cấp CVT đến 2 bánh trước giúp chiếc sedan nặng 1,3 tấn này tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8,2 giây và đạt tốc độ tối đa 200 km/h. Nếu so với hộp số tự động 5 cấp trên thế hệ Civic trước, hộp số biến thiên vô cấp CVT cho cảm giác êm ái hơn rất nhiều nhưng độ phấn khích vẫn được đảm bảo nhờ chế độ giả lập sang số thể thao với lẫy chuyển số +/- sau vô lăng.
Phần đầu xe được tái thiết kế hoàn toàn theo phong cách sắc sảo hơn. Điểm nhấn của Honda Civic mới chính là ở hệ thống đèn chiếu sáng full-LED.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.8 lít / 100 Km
- 6.6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4630 x 1799 x 1416 mm
- 2700 mm
- 1331
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt / Đĩa
- Độc lập – Lò xo / Liên kết đa điểm
- 215/50 R16 91V
- La-zăng hợp kim 17inch
Động cơ
- 1498