Honda Civic 1.5 Vtec Turbo 2018 - Bán xe Honda Civic 1.5 Vtec Turbo 2018, màu bạc, nhập khẩu, giá cạnh tranh
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 903 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/06/2019
- Mã tin 1104285
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Honda Civic 1.5 Vtec Turbo 2018.
– Động cơ 1.5L VTEC Turbo tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường, mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu khi mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.
– Tăng tốc từ 0- 100km/h: 8,3s.
– Công suất cực đại: 170hp/5.500rpm.
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổng hợp: 5.8L/100km (thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor, phê duyệt bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam).
2/ Hộp số CVT EDT: Hệ truyền động ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology, bao gồm động cơ tăng áp 1.5L VTEC Turbo mạnh mẽ và hộp số vô cấp CVT có hiệu suất cao, giúp Civic mới dẫn đầu phân khúc về khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu.
4/ Kích thước: Thế hệ mới: 4.630 x 1.799 x 1.416 vs Thế hệ cũ: 4.525 x 1.755 x 1.450 à Thế hệ mới với kích thước lớn hơn, bề thế hơn, không gian nội thất rộng rãi tiện nghi dẫn đầu phân khúc.
5/ Hệ thống khung gầm, hệ thống treo hoàn toàn mới, khả năng cách âm tốt hơn.
6/ Các tính năng mới nổi trội:
– Kết nối điện thoại thông minh: Màn hình cảm ứng 7-inch độ phân giải cao và góc nhìn rộng, mang lại hình ảnh chất lượng cao cùng chức năng vận hành dễ dàng như trên máy tính bảng. Hệ thống hỗ trợ đồng bộ với Smartphone sử dụng hệ điều hành iOS và Android qua kết nối USB. Khi đồng bộ với Smartphone, có thể ra lệnh bằng giọng nói để Civic trợ giúp việc gọi điện, nhắn tin, dẫn đường hay bật những bài hát yêu thích… Hệ thống cũng cho phép kết nốt Wifi và lướt Web hay điều chỉnh hệ thống điều hòa bằng cảm ứng.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và trải nghiệm. Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Bạc
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4630x1799x1416 mm
- 2700 mm
- 1331
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt / Đĩa
- Đ���c lập – Lò xo / Liên kết đa điểm
- 215/50 R16 91V
Động cơ
- 1498