Honda CR V 2.4 AT/TG 2017 - Bán xe Honda CR V 2.4 AT/TG sản xuất năm 2017, màu nâu
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 178 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 02/08/2019
- Mã tin 1062089
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Ô tô Bình Định - Đại lý ủy quyền chính hãng 5s tại BÌnh định của Honda.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Xe chính hãng, đủ màu sắc, cam kết giá tốt nhất thị trường, giao xe ngay, tư vấn hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất 6.8%/ năm, cho vay đến 80% giá trị xe, thủ tục giải ngân nhanh chóng, uy tín nhất.
Honda Ô Tô Bình Định xin trân trọng giới thiệu:
Honda CRV 2017 chiếc xe SUV bán chạy nhất 4 năm liền trên toàn thế giới. Với động cơ bền bỉ, êm ái, tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn mạnh mẽ, nội thất cao cấp, tiện ích tối ưu và an toàn bậc nhất, Honda CR-V đã chinh phục tất cả khách hàng khó tính nhất trên toàn cầu.
Honda CRV 2.0 AT 2017 giá niêm yết: 1.008.000.000 vnđ.
Honda CRV 2.4 TG 2017 giá niêm yết: 1.178.000.000 vnđ.
Phiên bản này với 4 tính năng mới được nâng cấp:
- Cảm biến gạt mưa tự động.
- Cảm biến ánh sáng tự động.
- Tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng thêm giải số S (sport) trên hộp số.
- Thêm 2 túi khí rèm tổng 6 túi khí cho Crv 2.4 TG.
Hiện nay chúng tôi đang có chương trình khuyến mại ưu đãi 120 triệu tiền mặt và phụ kiện rất hấp dẫn cho chiếc xe này.
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được ưu đãi tốt nhất cho chiếc xe Honda CRV 2017 với 2 phiên bản Honda CRV 2.0 AT 2017 và Honda CRV 2.4 TG 2017 mới nhất này. Có đầy đủ màu sắc cho quý khách lựa chọn.
Đến với Honda ô tô Bình ĐịnhL quý khách sẽ nhận được sự tư vấn, phục vụ chuyên nghiệp, chu đáo, tận tình nhất.
Hotlinel: 0906.092.697.
Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm và hợp tác của quý khách!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- SUV
- Nâu
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.1 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4580x1820x1685 mm
- 2620 mm
- 1550
- 58
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS, EBD,BA
- Độc lập
- 225/60R18
- mâm đúc hợp kim 18"
Động cơ
- 2354