Honda CR V 2020 - Bán xe Honda CR V 1.5E sản xuất năm 2020, màu đen, nhập khẩu
- Hình ảnh (1)
- Video
- Map
- Giá bán 983 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 18/02/2020
- Mã tin 1983289
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Honda CR V 1.5E sản xuất năm 2020, màu đen, nhập khẩu.
- Giá niêm yết: 983 triệu đồng.
7 chỗ, số tự động và sử dụng hệ dẫn động cầu trước.
Đối với dòng xe 7 chỗ thoải mái rộng rãi, cùng với trang thiết bị hiện đại, tiện nghi đầy đủ đang là xu hướng tìm kiếm của nhiều khách hàng người Việt. Chính vì những ưu điểm đặc trưng của dòng xe, đã giúp Honda CRV 1.5E đứng vững trên thị trường Việt Nam.
+ Không gian nội thất thiết kế cao cấp, hài hòa giữa các chất liệu da, nhựa, gỗ, kim loại...
+Thiết kế mở cốp dễ dàng tiện lợi chỉ với 1 nút bấm.
+ Không gian bệ trung tâm thiết kế đáp ứng nhu cầu đựng đồ của khách hàng.
+Thiết kế các hộc, ngăn đựng đồ xung quanh xe, đèn đọc bản đồ rất tiện lợi.
+ Trang bị 6 túi khí rèm và 8 loa nghe nhạc cực êm.
+ Thiết kế cửa gió ở hàng ghế thứ 2 mang lại cảm giác thoáng mát và thoải mái nhất cho khách hàng.
+ Màn hình cảm ứng 7-inch độ phân giải cao và góc nhìn rộng.
Cùng với đó là hệ thống an toàn chủ động được đầu tư hiện đại, đảm bảo được sự an toàn của khách hàng khi xảy ra tình huống xấu.
+ Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.
+ Hệ thống chống bó cứng phanh.
+ Khóa cửa mã hóa chống trộm với hệ thống báo động thông minh.
+ Camera 3 góc quay, cảm biến lùi 4 góc.
+ Hệ thống túi khí, dây đai an toàn.
Thiết kế nội thất đậm chất thể thao, rộng rãi, thoải mái.
Xe không chỉ chạy bon bon, lướt trong đô thị mà đối với các địa hình hiểm trở, gồ ghề đều không ngần ngại.
Khách hàng thiện chí mua vui lòng liên hệ trực tiếp 0906.799.123 để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- SUV
- Đen
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.7 lít / 100 Km
- 8.9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4584x1855x1679 mm
- 2660 mm
- 1599
- 57
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Liên kết đa điểm
- 235/60R18
- Phay xước kim cương 18''
Động cơ
- 1498