Honda CR V E 2018 - Bán Honda CR V E năm sản xuất 2018, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc giá cạnh tranh
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 973 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 28/12/2018
- Mã tin 1662302
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hiện nay Honda ôtô quận 7 đang phân phối 3 phiên bản CRV.
+ CR-V 1.5E: 973.000.000VNĐ.
+ CR-V 1.5G: 1.013.000.000VNĐ.
+ CR-V 1.5L: 1.083.000.000VNĐ.
Khi đặt mua xe Honda CRV tại Showroom Honda ôtô quận 7.
Quý Khách sẽ nhận được:
Hỗ trợ giảm tiền mặt và Gói phụ kiện,
Quà tặng khi khách hàng đặt mua xe.
Dịch vụ bán hàng và hậu mãi tốt: Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế, bảo hành, bảo dưỡng nhanh chóng,
Giao xe: Đúng hẹn, đúng thời gian, đúng tiêu chuẩn, đúng chất lượng, nguồn xe sẵn sàng giao ngay.
Nhận hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng: Thẩm định vay cung cấp thông báo cho vay vốn trong thời gian ngắn nhất, thời gian vay có thể lên đến 7 năm, với lãi suất ưu đãi nhất thị trường!
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm nhanh gọn, giao xe ngay!
Cam kết: Vay vốn thành công ngay cả đối với những KH khó chứng minh tài chính trong thời gian nhanh nhất, đơn giản và thuận tiện nhất, giao xe nhanh nhất!
Khuyến mại, dịch vụ và chính sách bảo hành:
- Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km.
- Chương trình khuyến mãi bảo dưỡng, ưu tiên đặt hẹn cho khách hàng bảo dưỡng.
- Hỗ trợ thủ tục đóng thuế, đăng ký, đăng kiểm trong thời gian nhanh nhất.
- Tư vấn dịch vụ bảo dưỡng, bảo hiểm, sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng.
- Hỗ trợ giao xe tận nhà cho khách hàng khi Khách hàng có yều cầu.
- Tư vấn, hướng dẫn sử xe 24/24H.
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ 0933.147.911 – Mr Hùng.
Địa chỉ Nguyễn Văn Linh, Tân Phong, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4584x1885x1679 mm
- 2660 mm
- 2124
- 57
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước /sau: phanh đĩa
- Trước Độc lập/ MacrPherson / Sau Liên kết đa điểm
- 235/60R18
- Hợp kim 18 inch
Động cơ
- 1.5 Lít DOHC VTEC TURBO
- 1498