Honda CR V 1.5 Turbo E 2018 - Bán Honda CRV giá chỉ từ 963 triệu đồng, đến ngay với Honda ô tô Phát Tiến-Quận 2 để nhận ngay ưu đãi đặc biệt
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 963 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 09/05/2019
- Mã tin 1406176
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Honda CRV 1.5 Turbo, giá chỉ từ 963 triệu đồng.
Xe Honda CR-V 2018 với đủ màu sắc cho khách hàng lựa chọn tại Đại Lý Honda Ôtô Phát Tiến- Quận 2.
Báo giá:
Honda CR-V 1.5 Turbo L: 1.073 tỷ.
Honda CR-V 1.5 Turbo G: 1.003 tỷ.
Honda CR-V 1.5 Turbo E: 963 triệu.
Xe có đủ màu giao đến tay khách hàng với nhiều ưu đãi đặc biệt.
Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 90% với lãi suất thấp.
Cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh cùng chính sách hậu mãi tốt nhất.
+ Hỗ trợ thủ tục đăng kí cho Quý khách hàng.
+ Hỗ trợ vay mua qua ngân hàng lãi suất tốt, tỉ lệ vay lên đến 90%, giải ngân nhanh chóng.
+ Hỗ trợ lái thử xe tận nhà.
Thông số kỹ thuật xe:
Kiểu động cơ: DOHC i-VTEC, 1.5L Turbo.
Hộp số: Vô cấp CVT Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology.
Công xuất cực đại: 188Hp.
Kích thước DxRxC: 4.584x1.855x1.697.
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC.
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc HSA.
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS.
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS.
Khung xe hấp thụ lực G-CON.
Thân xe tương thích va chạm ACE.
Camera lùi 3 góc quay.
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode).
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching).
Hệ thống kiểm soát hành trình.
Khởi động bằng nút bấm.
Chìa khoá thông minh.
Hãy gọi ngay để nhận được những ưu đãi tốt nhất! Mr Dũng: 0901322527.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Đen
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.7 lít / 100 Km
- 8.9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4584x1855x1697 mm
- 2660 mm
- 1633
- 57
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Độc lập đa liên kết
- 235/60R18
- Đúc 18"
Động cơ
- 1498