Honda CR V L - G - E 2019 - Cần bán Honda CR V năm 2019, màu đỏ, nhập khẩu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 983 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 29/10/2019
- Mã tin 1814768
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
**** Nếu Anh Chị đang tham khảo dòng Honda CR-V 2019 hãy để Honda Ô tô Quận 2 là nơi gửi gắm niềm tin của quý anh chị.
1) Chế độ dịch vụ, hậu mãi sau bán hàng thuộc TOP tại Việt Nam.
2) Honda CR-V 2019 giá và ưu đãi luôn tốt nhất có thể.
3) Có xe giao sớm, giao liền.
4) Hỗ trợ đăng ký, lăn bánh, giao xe nhanh chóng.
5) Thủ tục nhanh gọn, minh bạch và rõ ràng.
*Ưu đãi hấp dẫn từ ngân hàng:
- Lãi suất hấp dẫn.
- Vay tối đa 80% giá trị xe.
- Không chứng minh thu nhập.
- Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm.
- Số 1 về dịch vụ sau bán hàng.
Xe mới đủ 5 màu cá tính: Trắng, bạc, đỏ, đen, xanh đen.
- Honda CRV 2019 L (top): 1.093.000.000đ.
- Honda CRV 2019 G (mid): 1.023.000.000đ.
- Honda CRV 2019 E (base): 983.000.000đ.
Honda CRV 2019.
Rất nhiều nâng cấp như sau:
- Màn hình cảm ứng,
- Hệ thống giải trí kết nối HDMI, Blutooth.
- Cân bằng điện tử giúp an toàn khi đường trơn trượt.
- Động cơ Eco tiết kiệm nhiên liệu.
- Đèn full LED hoàn toàn.
- Cửa sổ chống kẹt Panorama.
- Ốp vân gỗ, màu ghế da cao cấp sang trọng màu đen.
- Điều hòa nhiệt độ 2 vùng độc lập.
- Có lẫy chuyển số thể thao tích hợp trên vô lăng.
- Cửa gió điều hòa phía sau.
- Màn hình cảm ứng 7 inch, USB 2 cổng.
- 6 túi khí rèm và 8 loa nghe nhạc cực êm.
- Camera lùi 3 góc, cảm biến lùi.
- Chế độ cảnh báo chống buồn ngủ.
- Cảm biến gạt mưa tự động.
- Chế độ rảnh chân ga.
Mua Cr-V hãy gọi Phước Thắng - 0901.898.383.
Vui vẻ, nhiệt tình, tận tâm và chuyên nghiệp.
Hỗ trợ lái thử xe và các thủ tục khác.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- SUV
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4854x1855x1679 mm
- 2660 mm
- 1599
- 57
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- EDB, ABS, VSA, TCS, Ba, HSA
- 235/60R18
- R18
Động cơ
- 2158