Honda HRV 1.8L 2020 - [Đồng Nai] Honda HRV 2020 khuyến mãi phụ kiện chục triệu giao ngay trả trước 250tr nhận xe
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 786 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 19/07/2021
- Mã tin 1815448
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Ôtô Đồng Nai - Biên Hoà.
Phòng kinh doanh: Phạm Minh Mẫn.
Hotline: 0908.43.82.14.
Chi tiết: http://hondaotodongnai.com.vn/.
Honda Ôtô Biên Hoà – Đại lý Honda Ôtô Biên Hoà.
http://hondaotodongnai.vn/
Tận tân phục vụ - Chuyên nghiệp chu đáo - Bao giá tốt - Giao xe sớm - Hỗ trợ tận tình các vấn đề liên quan tới bảo hiểm.
Hỗ trợ vay ngân hàng 20-100% giá trị xe (Bao đậu).
Thời gian vay 2-9 năm (Chỉ cần 250tr lấy xe) Tháng góp khoảng 11tr.
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe.
Hỗ trơ thêm 6triệu tu nhà máy Honda: Nhân viên Vietcombank, Exim, Viettin, Seabank, khách mua sỉ...
Vd: Giá tốt nhất HRV = A.
Thì giá của bạn = A - 6Tr (Tốt hơn 6Tr).
Khuyến mãi: Tặng combo Bảo hiểm vật chất, dán kính cách nhiệt và PK Honda VN.
Ngoài ra: Thu mua xe cũ và đổi xe mới (tất cả các hãng).
Thông số HRV:
• Xuất xứ: Nhập khẩu Thái Lan, Model 2019.
• 2 phiên bản: Honda HR-V 1.8L, Honda HR-V 1.8G.
• Màu xe Honda HR-V 1.8L: Trắng ngọc, ghi bạc, đen, đỏ, xanh dương.
• Màu xe Honda HR-V 1.8G: Trắng ngà, ghi bạc, đen.
• Kích thước tổng thể (DxRxC): 4334 x 1772 x 1605 mm.
• Khoảng sáng gầm xe: 170 mm.
• Loại động cơ: 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh, 16 van.
• Công suất: 141 mã lực.
• Mô men xoắn: 172 Nm.
• Hộp số: Tự động vô cấp CVT.
• Trợ lực lái: Điện.
• Kích thước lốp: 215/55 R17.
• Hệ thống phanh (Trước/ sau): Đĩa.
• Hệ thống thông tin giải trí: Màn hình cảm ứng 6.8 inch tương thích Smartphone, cổng HDMI, kết nối USB, AUX, dàn âm thanh 4 loa.
• Hệ thống điều hòa: Tự động 1 – 2 vùng độc lập.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD