Honda Jazz 1.5 RS 2019 - Bán Honda Jazz RS 2019 màu trắng - Nhập khẩu Thailand đang KM lớn trong tháng 4 - xem ngay
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 624 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/06/2019
- Mã tin 1802963
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Jazz RS 2019 màu trắng - Nhập khẩu Thailand đang KM lớn trong tháng 4 - xem ngay.
Honda Jazz mới 100% nhập khẩu từ Thailand - cá tính, năng động và tiện nghi đầy bất ngờ.
Nhiều tính năng tiện dụng đến ngạc nhiên, dáng vẽ thon gọn, linh hoạt và cá tính, 4 chế độ gập ghế Magic seat tiện lợi sẽ làm bạn cảm thấy đầy thú vị bất ngờ.
3 phiên bản chọn lựa: (6 màu: Trắng, bạc, xám, đỏ, cam, đen).
- Jazz 1.5 V (Base): 544.000.000đ.
- Jazz 1.5 VX (Mid): 594.000.000đ.
- Jazz 1.5 RS (Top): 624.000.000đ.
Tích hợp chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode và chế độ hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Coaching tiên tiến nhất cùng phân khúc (bằng một thao tác bấm).
- Hộp số tự động vô cấp | Chế độ số bán tự động 7 cấp.
- Khởi động bằng nút Engine Start/Stop.
- Màng hình cảm ứng giải trí (7 Inch) (Bản VX or RS).
- Đèn COS ứng dụng công nghệ LED (Bản VX or RS).
- Đèn LED chạy ban ngày.
- Hệ thống điều hoà tự động cảm ứng. (Bản VX or RS).
- Hệ thống anh toàn EPS, ABS, EBD, BA, VSA.
- Camera lùi 3 góc quay.
Thông tin liên hệ nhận báo giá ưu đãi tháng 4 đặc biệt tại Tp HCM.
Mr Tan: 0933.777.286 Zalo. Viber.
Https://otohondahochiminh.com/.
Honda Ô Tô Cộng Hòa: Số 18, đường Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình, Tp HCM.
Website: https://otohondahochiminh.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Hatchback
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4034x1694x1524 mm
- 2530 mm
- 1090
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa
- macpherson
- 185/55
- R16
Động cơ
- i-VTEC
- 1497