Honda Odyssey 2.4 CVT 2016 - Bán Honda Odyssey 2.4 CVT năm 2016, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 980 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 07/06/2019
- Mã tin 841859
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Odyssey 2.4 CVT năm 2016, màu trắng, xe nhập.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Thông số kỹ thuật:
- Hộp số vô cấp_Ứng dụng Earth Dreams Technogi.
- DOHC i-VTEC_4 xilanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technogi.
- Công suất cực đại: 173/6.200 (Hp/rpm).
- Momen xoắn cực đại: 225/4000 (Nm/rpm)_ Chiều dài cơ sở: 2.900.
- D x R x C: 4.830 x 1.820 x 1.695.
- Phanh Đĩa/ Đĩa tản nhiệt.
- Trang thiết bị và tiện nghi:
- Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời (ldle stop).
- Hệ thống điều khiển hành trình.
- Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu và hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu.
- Cửa chỉnh điện tự động đóng mở lên xuống 1 chạm an toàn ghế lái, cửa hành khách chỉnh điện tự động.
- Ghế da cao cấp, ốp gỗ và crom sang trọng.
- Màn hình DVD 7 inch + 4 camera trước, sau, hai bên.
- Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh.
- Hệ thống an toàn đầy đủ tính năng: 6 túi khí và các túi khí bên hông.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử BA.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống hỗ trợ cân bằng xe VSA.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
- Hệ thống đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù.
- Hệ thống cảnh báo vật thể băng ngang đường CTM.
- Móc khóa trẻ em ISO FIX.
- Chìa khóa chống trộm, hệ thống báo động.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Van/Minivan
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4830x1820x1695 mm
- 2900 mm
- 1851
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa Tản Nhiệt/ Đĩa
- McPherson/Hệ Thống Treo Trục Xoắn
- 215/55R17 94V
- 17 inch
Động cơ
- 2356