Hyundai County 2017 - Bán xe Hyundai County năm sản xuất 2017, hai màu, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (20)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 370 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 25/08/2018
- Mã tin 458825
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kĩ thuật xe:
– Kích thước: 7590 x 2035 x 2755 mm.
– Động cơ: D4DD – Euro III.
– Hệ thống điều hòa: 02 máy nén loại 10.000 kcal làm mát nhanh.
– Số chỗ ngồi: 29 chỗ * Mới 100%, sản xuất 2017.
– Công suất: 140ps.
– Sơ đồ ghế: 3+1 hoặc 2+2 bật ngả.
– Màu sơn: Tiêu chuẩn.
– Cửa khách: Cửa gập, kính cửa sổ loại liền/Kính lùa.
Động cơ:
Nguồn gốc: 100% nhập khẩu từ Hyundai Korea.
–D4DD, Động cơ Diesel xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có Turbo tăng áp làm mát bằng nước, tiêu chuẩn khí xả Euro III.
– Đường kính xi lanh x hành trình piston: 104 x 115.
– Dung tích xi lanh: 3.907 cc.
– Công xuất lớn nhất: 140ps/2800rpm.
– Mô men xoắn lớn nhất: 38kgf. M/1.600rpm.
– Tỷ số nén: 17,5:1.
Trọng lượng:
– Tổng trọng tải: 6470Kg.
- Tự trọng của xe: 4440Kg.
– Tải trọng: 2030Kg.
– Số chỗ: 29.
Bình điện:
– bình điện: 2 x 12v – 90ah.
– máy phát điện: 24v – 70a.
– Động cơ khởi động: 24V x 3.2KW.
– Hệ thống điều hòa: 02 máy nén loại 10.000 kcal làm mát nhanh.
– Thùng nhiên liệu: 95 liter.
Khung gầm:
– Ly hợp: 1 đĩa kiểu ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Thắng trước ABS dạng đĩa.
– Hộp số: 05 số tiền và 01 số lùi.
– Tỷ số truyền lực chính: 5,375.
– Hệ thống lái: Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
– Hệ thống treo: Nhíp lá bố hình nửa elíp, giảm chấn ống thủy lực, có thanh cân bằng.
– Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7,59m.
– Khả năng vượt dốc: 45%.
– Tốc độ lớn nhất: 111km/h.
– Cỡ lốp: 700R16-12PR.
Hotline Mr Hoàng Định: 0961237211 - 0975935011.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Van/Minivan
- Hai màu
- Nâu
- 2 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7590x2035x2755 mm
- 4085 mm
- 6470
- 1
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ebd
- nhip
- 700R16-12PR.
- 14
Động cơ
- D4DD
- 3907