Hyundai Elantra 1.6 AT 2021 - Giá xe Hyundai Elantra 1.6 AT 2021 + giảm giá tiền mặt + giao xe và ngân hàng hỗ trợ tại nhà
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 631 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/11/2021
- Mã tin 2030077
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mua bán xe Hyundai Elantra
Hyundai Elantra là một mẫu xe sedan hạng C của hãng sản xuất ô tô hàng đầu Hàn Quốc – Hyundai.
Màu tiêu chuẩn: Trắng, bạc, đỏ tươi, xanh dương, đen.
- Thiết kế đẹp mắt, mang phong cách châu Âu cứng cáp, thể thao, sang trọng.
- Hệ thống đèn hiện đại, sắc sảo.
- Không gian rộng rãi đúng chuẩn xe sedan hạng C.
- Trang bị tiện nghi hiện đại, nhiều trang bị chỉ có ở xe hạng cao hơn.
- Động cơ mạnh mẽ, đặc biệt là bản 2.0 và 1.6 Sport.
- Vận hành ổn định, không bị bồng bềnh ở tốc độ cao, khả năng bám đường tốt.
- Nhiều chế độ lái khác nhau.
- Mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm.
- Khả năng cách âm tốt ở dải tốc trung bình.
- Hệ thống an toàn tốt bậc nhất phân khúc.
Hỗ trợ vay cho khách hàng không chứng minh được thu nhập.
* Lãi suất ưu đãi 6% - 6,5%/năm.
* Thời hạn vay tối đa đến 7-8 năm.
* Phê duyệt nhanh trong ngày.
* Cho vay tối đa 85-90%, không cần chứng minh thu nhập.
* Chuyển xử lý hồ sơ khó, bao đậu hồ sơ tỉnh.
* Hỗ trợ giấy tờ hồ sơ, giao xe tận nhà.
* Hỗ trợ xe đăng ký kinh doanh, chạy dịch vụ, Grab........
Liên Hệ Em Thái Lâm Hyundai 0934-718-321(zalo) để nhận thêm thông tin cụ thể.
Showroom 3s Hyundai Miền Nam.
Đ/c: 1374a, Quốc Lộ 1a, Phường Thới An, Quận 12, TP.HCM
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Sedan
- Trắng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4620x1800x1450 mm
- 2700 mm
- 1350
- 50
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước/Sau: Đĩa
- Thủy lực lò xo trụ, thanh xoán.
- Trước/ Sau: 225/90R17
- Hợp kim nhôm.
Động cơ
- Gamma 1.6 MPi
- 1598