Hyundai Grand i10 2021 - [Lâm Hyundai] Hatchback i10 giá cực ưu đãi, giảm giá tiền mặt, tặng phụ kiện cao cấp, hỗ trợ giải ngân tại nhà
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 398 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/11/2021
- Mã tin 2029598
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mua bán xe Hyundai Grand i10 2021
Hyundai Grand I10 ra mắt với bản số sàn(MT) và số tự động(AT) để cho khách hàng lựa chon.
Xe có sẵn nhiều màu, hỗ trợ thủ tục hồ sơ nợ xấu.
- Bao đậu hồ sơ tỉnh.
- Thủ tục duyệt nhanh trong vòng 12h.
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký Grab nhanh và uy tín.
Bảng giá niêm yết xe Grand I10:
- Grand I10 MT(Tiêu chuẩn): 330tr.
- Grand I10 MT: 370tr.
- Grand I10 AT: 405tr.
Nội thất sang trọng và siêu tiết kiệm nhiên liệu.
Cốp sau rộng rãi.
La zăng đúc, gương chỉnh điện gập điện, chìa khóa thông minh Start/stop Engine, camera lùi, cảm biến lùi, Bluetooth, màn hình cảm ứng tích hợp bản đồ,....
Túi khí an toàn, ABS, EBD,...
Hỗ trợ vay ngân hàng thủ tục nhanh, gọn. Duyệt hồ sơ trong vòng 12h.
Xe được cung cấp đầy đủ các phiên bản Hatchback, Sedan với nhiều màu sắc lựa chọn (trắng, bạc, đỏ, xanh dương, vàng cát, cam) đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Đặc biệt:
+ Ưu tiên cho khách hàng gọi thương lượng trực tiếp sớm nhất.
+ Giá cực kỳ hấp dẫn, đặc biệt mua lô giá tốt nhất cùng các khuyến mãi chính hãng hàng tháng.
- Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km.
- Tặng thảm lót sàn chính hãng, bọc vô lăng da cao cấp, nước hoa cao cấp cùng thẻ dịch vụ bảo dưỡng xe.
Để được hỗ trợ tư vấn liên hệ em tư vấn: 0934718321. Mr. Lâm Hyundai.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Hatchback
- Trắng
- Xám
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3765x1660x1505 mm
- 2425 mm
- 1115
- 43
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống dầu thủy lực.
- Thủy lực lò xo trụ, thanh xoán.
- 185/65R15
- Thép hợp kim.
Động cơ
- KAPPA 1.2 MPi
- 1248