Hyundai Grand Starex 2018 - Bán xe cứu thương - Máy dầu - Giao xe ngay
- Hình ảnh (4)
- Video
- Map
- Giá bán 760 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/12/2018
- Mã tin 252814
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Dòng xe Hyundai Starex (H-1) cứu thương do nhà nhà nhập khẩu và phân phối Hyundai thành Công đã nhập khẩu với 2 phiên bản là Starex cứu thương máy xăng và máy dầu nhằm đáp ứng nhu cầu của các bệnh viện và các cơ sở y tế. Với đặc tính là dòng xe di chuyên bệnh nhân nên được nhà sản xuất làm hệ thống treo theo kiểu một chiếc xe du lịch nên rất êm khi chạy với tốc độ cao trên những con đường dù không được tốt. Quý khách hàng lựa chọn dòng xe cứu thương hyundai và đang tạo được uy tín nhiều hơn.
Động cơ: Diesel 2.5MT – EURO4.
Hộp số: Sàn 5 cấp.
Số chổ ngồi: 5 chổ – 1 Giường nằm.
Dung tích xi lanh (cc): 2.498.
Kích thước D x R x C (mm): 5.125 x 1.920 x 1.925.
Chiều dài cơ sở (mm): 3.200.
Khối lượng bản thân (kg): 2.850.
Dung tích bình nhiên liệu: 75 lít.
Phanh đĩa trước, Phanh sau dạng tang trống.
Dẫn động: Cầu trước.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS – Phanh đĩa 2 thắng trước.
Kính chỉnh điện.
Đèn sương mù.
Taynắm cùng màu xe – Gạt mưa sau.
Cửa hông kiểu trượt (2 cửa).
Thông số lốp: 205/55R16.
Lốp dự phòng mâm sắt.
Túi khí (Bên lái).
Vô lăng bộc da, cần số bọc da.
Vô lăng gật gù có trợ lực.
Gương trang điểm trên chắn nắng.
Ghế nỉ.
Đồng hồ hiển thị hành trình.
Chìa khóa remot.
Chìa khóa điều khiển từ xa.
Hệ thống khóa cửa trung tâm.
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Điều hòa nhiệt độ – 2 vùng riêng biệt.
Đèn trần khoang bệnh nhân.
Tủ dụng cụ y tế, hộp dụng cụ y tế.
Thiết bị cứu thương: 1 chai oxy 20 lít.
Cáng di động (Cáng chính, cáng phụ).
Giá treo chai truyền dịch.
Đèn ưu tiên kiểu quay, còi hụ, ampli.
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn.
Màu xe: Trắng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5125x1920x1925 mm
- 3200 mm
- 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 205/55R16
- R16
Động cơ
- D iesel 2.5MT
- 2498