Hyundai HD 500 2017 - Hyundai HD 5 tấn đầy đủ các loại thùng liên hệ 0984694366, hỗ trợ trả góp
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 545 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/08/2020
- Mã tin 1345200
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công Ty CKCD Bắc Bộ Trường Hải xin trân trọng giới thiệu:
miễn 100% thuế trước bạ và khuyễn mại 1000 lít dầu đối với xe Hd500 và Hd650, chỉ áp dụng trong thời gian từ 08/12 – 31/12
Hotline Mr.Tiến đt & zalo 0986694366 – 0938.904.261
• Hỗ trợ :
- Bán và làm thủ tục trả góp, tài chính lên tới 80%.
- Bảo hành chính hãng toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km (tùy trường hợp tới trước).
- Hỗ trợ giao xe tận nhà!
- Miễn phí thay dầu ở 1000 Km đầu tiên.
- Phục vụ tận tình chu đáo.
Thaco HD500 (tải trọng 5 tấn):
1 Kích thước - đặc tính (DIMENSION).
Kích thước tổng thể (D x R x C): 6.175 x 2.050 x 2.260 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 4.340 x 1.920 x 390 mm.
Chiều dài cơ sở: 3.735 mm.
Vệt bánh xe: 1.650/1.495 trước/sau.
Khoảng sáng gầm xe: 220 mm.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6,2 m.
Khả năng leo dốc: 37,9%.
Tốc độ tối đa: 100km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
2 Trọng lượng (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân: 3.205 Kg.
Tải trọng cho phép : 4.990 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 8.440 Kg.
Số chỗ ngồi: 03 Chỗ.
3 Động cơ (ENGINE).
Kiểu: D4DB-d.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907 cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115 mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút Ps/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 30 kG. M (294N. M) / 2000 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II.
4 Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; Ih2=2,865; Ih3=1,593; Ih4=1,000; Ih5=0,739; IR=5,181.
Tỷ số truyền cuối 6.166.
5 Hệ thống lái (STEERING).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (SUSPENSION).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (TIRES AND WHEEL).
Hiệu MAXXIS.
Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16).
8 Hệ thống phanh (BRAKE).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (OPTION).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km.
Để được tư vấn trực tiếp xin liên hệ với TVBH MR.TIẾN ĐT & ZALO 0986694366 - 0987742312
Thông số cơ bản
Số cửa2 cửa
Số chỗ3 ghế
Hộp sốSố tay
Dẫn độngRFD - Dẫn động cầu sau
Nhiên liệuDiesel
Dung tích bình nhiên liệu100
Tiêu thụ NL(đường trường)11 lít / 100 Km
Tiêu thụ NL(đô thị)13 lít / 100 Km
Màu xeMàu khác
Thông số kỹ thuật
Dài x Rộng x Cao (mm)6175x2050x2260
Chiều dài cơ sở (mm)3735
Trọng lượng không tải (kg)3205
Dung tích động cơ3907
PhanhThủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
Lốp xe7.00-16(7.00R16)
Vành mâm xeĐúc hợp kim
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0