Hyundai HD 650 2017 - Bán ô tô Hyundai HD 650 sản xuất năm 2017, màu trắng, 612 triệu
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 612 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/09/2019
- Mã tin 1218982
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải Chi Nhánh Nội Bài kính chào quý khách, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Công ty chúng tôi xin trân trọng thông báo giá bán và thông tin sản phẩm mới này.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
HD650 (tải trọng 6.4 tấn):
STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
1. Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.855 x 2.160 x 2.290mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.000 x 2.030 x 390mm.
Chiều dài cơ sở: 3.735mm.
Vệt bánh xe 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe 235mm.
Khả năng leo dốc 38,1%.
Tốc độ tối đa 104km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100lít.
2. Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân 3.455Kg.
Tải trọng cho phép 6.400Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 9.990Kg.
Số chỗ ngồi 03Chỗ.
3. Động cơ (Engine).
Kiểu D4DB.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phútPs/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4. Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối 5.428.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.
Để được tư vấn trực tiếp xin liên hệ với TVBH Mr Công 0985710246.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 16 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4920x2030x1800 mm
- 3650 mm
- 3360
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 3907