Hyundai HD 650 2017 - Xe tải Hyundai HD 650 5 tấn, xe tải Thaco Hyundai 650 6t5, xe tải HD 650 6T5, xe tải HD 99 trả góp 85%
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 595 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 31/08/2019
- Mã tin 1272975
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco HD650 (tải trọng 6.4 tấn):
STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco HD650.
1 Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C): 6.855 x 2.160 x 2.290mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.000 x 2.030 x 390mm.
Chiều dài cơ sở: 3.735mm.
Vệt bánh xe 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe 235mm.
Khả năng leo dốc 38,1%.
Tốc độ tối đa 104km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100lít.
2 Trọng lượng (Weight):
Trọng lượng bản thân: 3.455Kg.
Tải trọng cho phép: 6.400 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 9.990Kg.
Số chỗ ngồi: 03.
3 Động cơ (Engine).
Kiểu D4DB.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phútPs/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối 5.428.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 100.000 km.
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG VAY ĐẾN 70%-85% (5-7 năm)GIÁ TRỊ XE.
THẨM ĐỊNH HỒ SƠ NHANH CHÓNG.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH 2 NĂM HOẶC 100.000 KM.
LUÔN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG 24/24.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0
