Hyundai HD 350 2016 - Cần bán xe Hyundai HD 350 năm sản xuất 2016, màu trắng
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 568 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 10/07/2018
- Mã tin 1095662
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Hyundai 3.5 tấn HD65 HD350.
1. Mẫu xe thùng lửng.
+ Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4340 x 1920 x 390 (mm).
+ Kích thước xe (DxRxC): 6175 x 2050 x 2260 (mm).
2. Mẫu xe thùng kín.
+ Kích thước xe (DxRxC): 6260 x 2110 x 2850 (mm).
+ Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4400 x 1980 x 1830 (mm).
3. Mẫu xe mui bạt.
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4.420 x 1.950 x 680/1.830 (mm).
Kích thước xe (DxRxC): 6.275 x 2.100 x 2.860 (mm).
Thông số:
Chiều dài cơ sở : 3.375 mm.
Trọng lượng bản thân : 3.055 kg.
Trọng tải cho phép : 3.450 kg.
Trọng lượng toàn bộ : 6.400 kg.
Lốp xe : 7.00 – 16.
Đặc tính kỹ thuật.
Linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc, THACO lắp ráp mới 100%. Sản xuất năm 2016.
Động cơ DIESEL HYUNDAI D4DB-d, 04 máy thẳng hàng, Dung tích xi-lanh 3.907 cc, Công suất cực đại 120 Ps/ 4000 vòng/phút.
Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi.
Khả năng leo dốc: 37,9%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 6,2 m.
Tốc độ tối đa: 100 km/h.
Tiêu hao nhiên liệu: 12 – 13 lít/ 100 km.
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn.
Quạt gió Cabin, Máy lạnh, Radio-USB.
Đèn xe lớn, kiểu halogen.
Đèn trần, mồi thuốc lá.
01 kính hậu trong cabin & 03 kính hậu ngoài.
01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Hệ thống phanh: Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Bảo hành trên toàn quốc 2 năm hoặc 100.000Km.
Để biết thêm chi tiết hãy gọi: 0938.907.658 hoặc 0961.337.499 (Gặp Thanh).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4400x2030x1870 mm
- 3375 mm
- 3055
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- dầu
- nhíp
- 7.0/16
Động cơ
- 3907