Hyundai i10 1.0L AT 2015
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 409 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/07/2015
- Mã tin 168254
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Hyundai Grand i10 mẫu xe nhỏ thời trang và thực dụng. Sự lựa chọn tốt nhất cho các gia đình trẻ, khách hàng trong độ tuổi từ 20 - 30. Thiết kế theo phong cách Châu Âu, kiểu dáng trẻ trung hiện đại, năng động và thể thao. Nội thất rộng rãi, không gian ngồi hàng ghế sau lớn, được trang bị nhiềuthiết bị an toàn, cải thiện hiệu quả khả năng vận hành, tiết kiệm nhiên liệu. Các phiên bản và giá bán của Hyundai Grand i10: Máy Xăng 1.0L MT: 387.000.000 VNĐ. Máy Xăng 1.0L AT: 417.000.000 VNĐ. Máy Xăng 1.25L AT: 457.000.000 VNĐ. Thông Số Kỹ Thuật: Động cơ & hộp số. Động cơ Xăng Kappa 1.0 L. Công suất cực đại 66/5,500 rpm. Mômen xoắn cực đại 9.6/3,500 RPM. Hộp số sàn 5 cấp. Dẫn động phía trước. Kích thước dài x rộng x cao: 3,765 x 1,660 x 1,520 (mm). Chiều dài cơ sở: 2,425 (mm). Khoảng sáng gầm xe: 167 (mm). Các trang thiết bị an toàn và hệ thống lái. Cảm biến lùi. Hệ thống túi khíHệ thống chống bó phanh (ABS). Mâm đúc hợp kim. Cỡ lốp 165/65 R14. Lốp dự phòng mâm thép. Vô lăng điều chỉnh cơ. Trợ lực lái điện. Trang thiết bị ngoạithất. Đèn sương mù trước. Xi nhan trên gương chiếu hậu. Ốp thân xe. Lưới tản nhiệt mạ chrome. Trang thiết bị nội thất. Vô lăng, tay nắm cần số bọc da. Cửa gió phía sau AM/FM + MP3 + Cổng kết nối AUX/USB. Ngăn để đồ bên phụ có nắp + phát sáng. Điều khiển âm thanh trên vô lăng. Gương chiếu hậu chỉnh điện + sấy. Gương chiếu hậu gập điện. Cửa sổ điều khiển điện. Hệ thống khóa cửa trung tâm. Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm. Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay. Ai có nhu cầu vui lòng đến xem xe trực tiếp để cảm nhận về chất lượng và liên hệ để biết thêm chi tiết.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Hatchback
- Màu khác
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km