Hyundai i10 1.2 AT Full 2023 - Hyundai I10 Hatchback ưu đãi 100% thuế trước bạ
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 415 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/07/2023
- Mã tin 2360877
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
SỞ HỮU NGAY DÒNG XE GRAND I10 HATCHBACK TIỆN DỤNG & RỘNG TRÃI
----------------------------------------------------------------------------------------------------
🔰THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- DxRxC: 3805 x 1680 x 1520 mm
- Động cơ: Kappa 1.2 MPI
- Ghế bọc đa
- Màng hình giải trí 8 inch
- Ga tự động Cruise Control
- Bluetooth/ Apple Carplay/ Android Auto
- Cân bằng điện tử
----------------------------------------------------------------------------------------------------
🔰 GIÁ BÁN THÁNG 7
🔹 Grand I10 1.2 MT Tiêu Chuẩn: 𝟯𝟰𝟱 Triệu + Tặng phụ kiện
🔹 Grand I10 1.2 AT Tiêu Chuẩn: 𝟯𝟵𝟬 Triệu + Tặng phụ kiện
🔹 Grand I10 1.2 AT Full: 𝟰𝟭𝟱 Triệu + Tặng phụ kiện
----------------------------------------------------------------------------------------------------
🔰 CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ
- Hỗ trợ vay ngân hàng với lãi suất 𝟵.𝟬𝟵%/năm không mua bảo hiểm nhân thọ
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm toàn quốc
- Miễn phí bảo dưỡng 10.000 Km
- Hỗ trợ lái thử, giao xe tận nhà
- Hỗ trợ đăng ký xe biển vàng, đăng ký HTX, chạy Grab, Be...
- Bảo hành chính hãng 5 năm toàn quốc
- Gói phụ kiện Dán Film cách nhiệt, Lót sàn 5D, Camera hành trình, Phủ Gầm, Phủ Ceramic, Áo trùm xe, Bao da vô lăng, Nước hoa xe..
----------------------------------------------------------------------------------------------------
XE SẴN - ĐỦ MÀU - GIAO NGAY - GỌI NGAY VÀO HOTLINE ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN☎️
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2023
- Hatchback
- Đỏ
- Đỏ
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3805x1680x1520 mm
- 2450 mm
- 1000
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Lò xo
- 175/60R15
- 15
Động cơ
- 1.5
- 1
