Hyundai Mighty 2019 - Bán ô tô Hyundai Mighty sản xuất năm 2019, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 400 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/10/2024
- Mã tin 1902313
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đặc tính kỹ thuật.
Xe tải Hyundai n250 sl.
Số loại.
New Mighty N250sl/CMN-TB.
Trọng lượng bản thân.
2400 Kg.
Cầu trước.
1425 Kg.
Cầu sau.
975 Kg.
Tải trọng cho phép chở.
2400 Kg.
Số người cho phép chở.
3 Người.
Trọng lượng toàn bộ.
4995 Kg.
Kích thước xe (D x R x C).
6260 x 1920 x 2560 mm.
Kích thước lòng thùng hàng.
4300 x 1780 x 620/1600 mm.
Khoảng cách trục.
3310 mm.
Vết bánh xe trước / sau.
1485/1275 mm.
Số loại.
NEW MIGHTY N250SL/CMN-TK.
Trọng lượng bản thân.
2450 Kg.
Cầu trước.
1435 Kg.
Cầu sau.
1015 Kg.
Tải trọng cho phép chở.
2350 Kg.
Trọng lượng toàn bộ.
4995 Kg.
Kích thước xe (D x R x C).
6260 x 1890 x 2560 mm.
Kích thước lòng thùng hàng.
4300 x 1770 x 1650/--- mm.
Số trục.
2.
Công thức bánh xe.
4 x 2.
Loại nhiên liệu.
Diesel.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ.
D4CB.
Loại động cơ.
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích.
2497 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay.
95.6 kw/ 3800 v/ph.
Hệ thống lốp.
Số lượng lốp trên trục i/ii/iii/iv.
02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau.
6.50r16 /5.50r13.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /dẫn động.
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /dẫn động.
Tang trống /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /dẫn động.
Tác động lên bánh xe trục 2 /cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /dẫn động.
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Hỗ trợ đóng thùng chở thanh long, chở các mặt hàng cồng kềnh.
- Xe tải Hyundai Mighty N250SL với nhiều phiên bản thùng khác nhau: Thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng combosit, thùng đông lạnh...
- Rất vui khi được sự ủng hộ của quý khách hàng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km