Hyundai Mighty 2018 - Xe tải Hyundai N250, 2.5 tấn, Hyundai Thành Công, vào được nội thành
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 475 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 17/10/2019
- Mã tin 1481931
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật chung xe tải Hyundai Mighty N250 2.5 Tấn - Thành Công.
Loại xe Ô tô tải.
Công thức bánh xe 4×2.
Số chỗ ngồi 03.
Thông số kích thước (mm) Kích thước tổng thể (DxRxC) 5310mm x 1760mm x 2200mm.
Kích thước thùng hàng (DxRxC).
Chiều dài cơ sở 2810.
Chiều rộng cơ sở trước/sau.
Khoảng sáng gầm xe 200.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất /.
Thông số trọng lượng (kg) Trọng lượng bản thân /.
Trọng lượng toàn bộ /.
Tải trọng 2495 kg.
Động cơ Tên động cơ D4CB.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp.
Hệ thống tăng áp Turbo Charge intercooler (TCI).
Dung tích xi lanh (cm3) 2497.
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 130/3800.
Momen xoắn cực đại kg. M(N. M)/rpm 26/2000.
Tiêu chuẩn khí xả Euro IV.
Hệ thống truyền động Hộp số Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi.
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi trợ lưc thủy lực.
Hệ thống treo trước/sau Phụ thuộc, la nhíp, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống phanh trước/sau Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Thông số lốp 6.50R16.
Hệ thống điện Máy phát điện MF 90Ah.
Ác quy 12V – 90Ah (02 bình).
Cửa sổ điện Có.
Điều hòa cabin Có.
Hệ thống âm thanh Radio AM/FM (Radio AM/FM, đầu CD)/USB/ AUX 3.0.
Thông số khác Dung tích bình nhiên liệu (lít) 100.
Khả năng leo dốc (%) 42.
Tiêu hao nhiên liệu (100km/l) 11,9.
Tốc độ tối đa (km/h) 102.
Chi tiết liên hệ 0901479112.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0