Hyundai Porter H150 2017 - Bán xe tải Hyundai New Porter 150
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 426 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/12/2018
- Mã tin 1609234
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
* Kích thước xe (mm):
+ Dài x Rộng x Cao: 5.260 x 1.790 x 2.630.
+ Chiều dài cơ sở: 2.640.
+ Khoảng sáng gầm xe: 140.
+ Kích thước lòng thùng: 3.130 x 1.630 x 1.850.
* Động cơ:
+ Loại động cơ: D4CB, tiêu chuẩn Euro IV.
+ Dung tích xilanh (cc): 2.497.
+ Công suất lớn nhất(Ps/rpm): 130/3800.
+ Tỷ số nén: 16,4:1.
+ Hộp số: 6 số tới, 1 số lùi.
* Trọng lượng (kg):
+ Tự trọng: 2.000.
+ Tải trọng: 1.400.
+ Tổng trọng lượng: 3.500.
*Các thiết bị khác:
+ Tay lái trợ lực, tay lái gật gù, tấm chắn nắng, Radio, đèn sương mù, kính dán, Điều hòa nhiệt độ (Kcal/h).
+ Lốp xe: 195/70R15 - 145R13.
+ Hệ thống treo trước (trục 1): Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
+ Hệ thống treo sau (trục 2): Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
+ Phanh chính: Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, cơ cấu phanh kiểu đĩa ở các bánh xe cầu trước và tang trống ở tất cả các bánh xe cầu sau.
+ Phanh đỗ xe (phanh tay): Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, tác động lên các bánh xe cầu sau.
+ Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 02 lốp dự phòng, 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn của Hyundai Hàn Quốc, 01 sổ bảo hành, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
+ Thùng mui bạt, đóng theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6870x2200x3060 mm
- 2640 mm
- 1530
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống
- phía trước lò xo xoắn với ống giảm chấn , phía sau nhíp
- 195/70r15
- 15
Động cơ
- d4db
- 2497