Hyundai Tracomeco 2017 - Xe Global 29, 34, 39 Tracomeco, call: 0975935011 - 0961237211
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 580 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/09/2018
- Mã tin 646643
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe khách Hyundai Universe mini 29/34/39 chỗ ngồi.
Đặc tính kỹ thuật (Main Specifications).
Model Global Noble.
Global Noble K29-K34-K39.
Khung gầm (Base Chassi): Hyundai.
Nguồn gốc, xuất xứ: Nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc: Hyundai.
Số chỗ ngồi / Seat capacity: 29 – 34 – 39.
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) (mm): 8.990 x 2.300 x 3.200.
Chiều dài cơ sở / Wheel Base (mm): 4.390.
Vệt bánh xe (mm): 1.910/1.660.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 190.
Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 7.4.
Khả năng vượt dốc: 30%.
Động cơ Model D6GA – Phun dầu điện tử thế hệ mới: D6GA – CRDi.
Loại động cơ diesel 4 kỳ có turbo tăng áp làm mát bằng nước: Hyundai.
Số xylanh / Number of cylinder: 06.
Hệ thống treo: Đệm khí nén, thanh cân bằng (100% bầu hơi): Hyundai.
Đường kính và hành trình piston / Bore x stoke (mm): 103 x 118.
Tỷ số nén / Compression ratio: 17: 01.
Ly hợp điều khiển bằng thủy lực có trợ lực chân không, đĩa đơn kh: Hyundai.
Công suất động cơ / Max. Power / Torque (PS/rpm): 225/2.500.
Momel xoắn lớn nhất / Max. Torque (kg. M/rpm): 65/1.400.
Dung tích động cơ / Piston Displacement (cc): 5.899.
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi: Hyundai.
Hệ thống phanh hơi WABCO công nghệ Đức: Hyundai.
Hệ thống phanh khí xả / Exhaust Brake: Hyundai.
Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h): 100.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Lốp trước, sau / Tire front, rear: 245/70R19.5.
Cửa sổ kính an toàn loại liền / Safe glasses, fixed type: Hyundai.
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank (Liter): 130 Liter.
Hệ thống máy lạnh theo thiết kế mới nhất của KB Korea: Hyundai.
Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm, điều khiển độ nghiêng tay lái theo 4 hướng: Hyundai.
Cửa khách: Loại cửa trượt đóng mở bằng điện/ Passenger door: Swing type door – electric operation.
01 cửa trước.
Thiết bị âm thanh loại đầu 2DIN – Radio: FM, đọc thẻ SD, USB, Hệ thống loa cao cấp.
Quạt thông gió điện, loại 2 chiều: Hyundai.
Thân xe: 100% linh kiện chính hãng Hyundai/ Body: Genuine part imported from Hyundai Motor: Hyundai.
Nội thất cao cấp: Chính hãng hyundai hàn quốc.
Xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco, xe 29,34,39 global tracomeco.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Van/Minivan
- Trắng
- Hai màu
- 1 cửa
- 34 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 17 lít / 100 Km
- 18 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0