Hyundai Universe TB85S-WP5.200E4 2018 - Bán Thaco TB85S-W200E4 2018, màu tự chọn
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 895 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/03/2019
- Mã tin 1705140
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe khách Thaco TB85S – W200E4. Xe 29 chỗ bầu hơi 8.460m Thaco mẫu mới 2018. Mr Lê Tiến 0963.476.545 tư vấn và hỗ trợ khách hàng!
Thông số kỹ thuật xe Bus Thaco Meadow 85S.
(TB85S-W200E4 29 chỗ).
Khung gầm.
Động cơ:
Kiểu: WP5.200E41.
Loại: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
4980 cc.
Đường kính x Hành trình piston.
108 x 136 (mm).
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
200 (PS)/2100 (vòng/phút).
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay.
800 N. M /1200 - 1700 (vòng/phút).
Truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
Hộp số.
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 6,40; Ih2 = 3,71; Ih3 = 2,22; Ih4 = 1,37; Ih5 = 1,00; Ih6 = 0,73; IR = 5,84.
Hệ thống lái.
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Trước: Phanh đĩa, sau: Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng.
Phanh dừng.
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ.
Có trang bị ABS và phanh điện từ.
Hệ thống treo.
Trước.
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng.
Sau.
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng.
Lốp xe.
Trước/Sau.
245/70R19.5/Dual 245/70R19.5.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC); 8460 x 2300 x 3100 (mm).
Vết bánh trước: 1985 (mm).
Vết bánh sau: 1745 (mm).
Chiều dài cơ sở: 4100(mm).
Khoảng sáng gầm xe: 130 (mm).
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: 7850 (kG).
Trọng lượng toàn bộ: 9985 (kG).
Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 29.
Đặc tính:
Khả năng leo dốc: 46,3 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất; 8,0 (m).
Tốc độ tối đa; 105 (km/h).
Dung tích thùng nhiên liệu: 140 (lít).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Xanh lam
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 17 lít / 100 Km
- 19 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8460x2300x3100 mm
- 4100 mm
- 7850
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, Phanh từ
- Bầu hơi
- 245/70R19.5
Động cơ
- Wechai
- 4980