Hãng khác Xe du lịch Thaco TB85S 2018 - Bán Thaco TB85S sản xuất năm 2018, màu trắng
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 895 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 21/08/2019
- Mã tin 755260
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco An Sương.
Mr Linh 0902 517 145.
Địa chỉ: 2921 QL1A-P. Tân Thới Nhất -Q12-TPHCM.
Kính gửi: Quý khách hàng.
Chi nhánh An Sương - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe BUS thương hiệu Thaco được nhập khẩu linh kiện CKD sản xuất, lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải.
Thông sớ kỹ thuật:
Thaco TB85S-W200 (29-34 chỗ bầu hơi).
Linh kiện nhập khẩu mới từ Hàn Quốc, Thaco sản xuất và lắp ráp trên dây chuyền tiên tiến do Hyundai cung cấp và ủy quyền công nghệ.
Xe được bảo hành, bảo dưỡng chính hãng trên toàn quốc với hệ thống Showroom Thaco Trường Hải từ Bắc – Nam.
+Động cơ Diesel, Weichai (Áo – Đức), Turbo Intercooler, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
+Khung gầm nhập khẩu từ tập đoàn Hyundai do Thaco thiết kế cho phù hợp địa hình tại Việt Nam.
+ Dung tích xylanh (cc): 4.980 cc.
+ Đường kính hành trình piston (mm): 108 x 136 mm.
+ Công suất lớn nhất (Ps/vòng phút): 200 Ps/2.100 vòng/phút.
+ Mômen xoắn lớn nhất (Nm/vòng phút): 800 Nm/1200-1700 v/ph.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 140.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 8460 x 2300 x 3100mm.
+ Chiều dài cơ sở: 4.100 mm.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 7.650 KG.
+ Trọng lượng toàn bộ: 10.650 KG.
+ Hộp số: Số sàn 6 số tiến, 1 số lùi Fast (Mỹ).
+ Lốp xe trước/sau: 245/70R19.5/Dual 245/70R19.5 Michelinh Thái Lan.
+Mâm xe Hợp kim Nhôm (Mỹ).
+Trang bị thêm phanh ABS + Thắng điện từ an toàn trên mọi nẻo đường.
.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 16 lít / 100 Km
- 17 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0