Hyundai New Porter 2023 - Trung tâm phân phối các loại xe tải Hyundai New Porter, Mighty, HD1000
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 479 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/03/2024
- Mã tin 1530013
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chuyên cung cấp sỉ, lẻ tất cả dòng xe Hyundai lắp ráp và nhập khẩu:
• Xe tải Hyundai Porter 1,5 tấn thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng, ben….
• Xe tải Hyundai Mighty - 2,5 tấn thùng bạt, thùng kín….
• Xe tải Hyundai Mighty 75S - 4,5 tấn. Thùng bạt, thùng kín….
• Xe tải Hyundai Mighty 110S - 7,5 tấn, thùng bạt, thùng kín….
• Xe tải Hyundai HD210 - 13,5 tấn, HD320-19T. Thùng bạt, kín….
Xe khách: Solati 16 ghế, County 29 ghế, Univrese 45 ghế ….
Xe chuyên dụng: Xe trộn bê tông HD270, xe Benz: Porter 1.5T, HD270…, Các Loại xe đông lạnh, xe gắn cẩu, xe Xitec, xe tưới nước….
Hiện nay, chúng tôi đang có xe Ben Hyundai Porter 1.5T, HD270 15T nhập khẩu và lắp ráp tại Việt Nam.
Thông số như sau:
Xe Ben Hyundai Porter 1.5T.
* Kích thước xe (mm):
+ Dài x Rộng x Cao: (5075 x 1725 x 1995) mm.
+Kích thước thùng(DxRxC): (2520 x 1600 x 700) mm.
+ Chiều dài cơ sở: 2.640.
+ Khoảng sáng gầm xe: 225.
* Động cơ:
+ Loại động cơ: D4CB, tiêu chuẩn Euro IV, Turbo.
+ Dung tích xilanh (cc): 2,497.
+ Công suất lớn nhất(Ps/rpm): 95,6.
+ Hộp số: 5 số tới, 1 số lùi.
+ Dung tích bình nhiên liệu (lít): 100.
* Trọng lượng (kg):
+ Tải trọng: 1500.
+ Tổng trọng lượng: 3.500.
Xe ben Hyundai HD270- 15T.
* Kích thước xe (mm):
+ Dài x Rộng x Cao: (7.595x2.495x3.130) mm.
+Kích thước thùng(DxRxC): (4800x 2300/2050x915/790) mm.
+ Chiều dài cơ sở: 3290 + 1300.
* Động cơ:
+ Loại động cơ: D6AC, tiêu chuẩn Euro II, Turbo.
+ Dung tích xilanh (cc): 11.149.
+ Công suất lớn nhất(Ps/rpm): 235/2000.
+ Hộp số: 5 số tới, 1 số lùi.
+ Dung tích bình nhiên liệu (lít): 400.
* Trọng lượng (kg):
+ Tải trọng: 15000Kg.
+ Tổng trọng lượng: 26.530Kg.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2023
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km