Isuzu F-SERIES FVM34T 2016 - Bán Isuzu FVM 34T đời 2016, màu trắng
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 480 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/09/2017
- Mã tin 924635
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật của xe.
Kích thước.
FVM34T (6x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 9,730 x 2,471 x 2,876.
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm 1,975 / 1,845.
Chiều dài cơ sở (WB)mm 5,050 + 1,300.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm 265.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm 1,080.
Chiều dài đầu - đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,440 / 1,940.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 7,970.
Trong lượng.
FVM34T (6x2).
Trọng lượng toàn bộ kg 24,300 (26,000)*.
Trọng lượng bản thân kg 6,680.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 200.
Động cơ - truyền động.
FVM 34T (6x2).
Kiểu động cơ 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler.
Loại 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp.
Dung tích xi lanhcc 7,790.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm 115 x 125.
Công suất cực đại Ps(kw) 280 (206) / 2,400.
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M) 883 / 1,450.
Hệ thống phun nhiên liệu Hệ thống common rail, điều khiển điện tử.
Cơ câu phân phối khí SOHC - 24 valve.
Kiểu hộp số ZF9S1110.
Loại hộp số 9 cấp.
Tính năng động học.
FVM34T (6x2).
Khả năng vượt dốc tối đa% 37.
Tốc độ tối đa km/h 110.
Bán kình quay vòng tối thiểu m 9.05.
Các hệ thống khác.
FVM34T (6x2).
Hệ thống lái điều chỉnh trục độ nghiêng, độ cao thấp.
Hệ thống phanh tự động điều khiển khe hở trống phanh.
Lốp xe trước/sau 11.00R20-16PR.
Máy phát điện 24V-50A.
Để có giá tốt nhất quý khách hàng vui liên hệ.
Công Ty CP Ô tô KCV Thăng Long – Isuzu Thăng Long.
Địa chỉ: Km 6, Đường Bắc Thăng Long-Nội Bài, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội.
Isuzu Thăng Long – CN Vinh: Số 50, Nguyễn Trãi, Quán Bàu, TP Vinh.
Hotline: 0934 500 589.
Email: Manhquang87@gmail.com
Website: Http://isuzunhapkhau.com
Http://isuzunhapkhau.com/isuzu-fvm-34t-15-tan-thung-ngan-255650.html
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km