Isuzu 2017 - Xe tải Isuzu 3.5 tấn, LH 0962.772.602
- Map
- Giá bán 470 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 12/05/2021
- Mã tin 1007631
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Isuzu VM Motors cho ra đời dòng Xe tải Isuzu QHR650 với tải trọng 3.49 tấn. Xe cùng phân khúc với dòng QKR Isuzu VN, tuy nhiên nội thất được thiết kế rộng rãi hơn, tiện nghi hơn cho người sử dụng.
Một số hình ảnh xe tải Isuzu 3.49 tấn.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về kích thước, tải trọng, chất lượng của quý khách hàng. VM Motors không ngừng nỗ lực để cải tiến, cung cấp cho thị trường các dòng xe tải Isuzu cùng loại với xe tải Isuzu QHR650 3.49 tấn/ 3.5 tấn như: Xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng mui bạt, xe tải Isuzu 3.5 tấnchassis, xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng lửng, xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng kín, xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng đông lạnh, xe ben Isuzu 3.5 tấn với mẫu mới và kiểu dáng đẹp, nội thất sang trọng, chất lượng cao.
Thông số xe tải Isuzu Vĩnh Phát QHR650 3.49 TẤN.
Loại xe.
Ô tô tải (có mui).
Nhãn hiệu-Số loại.
VINHPHAT QHR650/VM-MB.
Mã số khung.
RM9VTCSDE*AB.
Khối lượng bản thân (kg).
2815.
Phân bố lên các trục (kg).
1355/1460.
Số người cho phép chở.
(kể cả người lái).
03 người.
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg).
3490.
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg).
6500 (2100/4400).
Kích thước xe (DxRxC) (mm).
6100x1860x2800.
Khoảng cách trục (mm).
3360.
Công thức bánh xe.
4x2.
Kiểu động cơ.
4JB1-TC1.
Loại.
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích làm việc (cm3).
2771.
Công suất lớn nhất / tốc độ quay.
70kW/ 3400 vòng/phút.
Loại nhiên liệu.
Diesel.
Lốp trước/ sau.
7.00-15/7.00-15.
GHI CHÚ.
Vết bánh xe trước/ sau.
1385/1425.
Hệ thống lái.
Trục vít - ê cu bi.
Cơ khí trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Tang trống / Tang trống.
Phanh đỗ.
Tác động lên bánh xe trục thứ cấp hộp số.
Kích thước lòng thùng hàng.
4350x1760x1750.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Bạc
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0