Isuzu FVM 34T 2017 - Công ty Ô Tô Đại Đô Thành – Cung cấp Isuzu FVM34T (6x2) 15,6 tấn thùng dài 9.7m
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 200 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 31/05/2017
- Mã tin 831801
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Isuzu FVM34T (6X2)- Tổng tải 24.3 tấn, tải trọng 15.6 tấn.
Thông số cơ bản: Xe tải Isuzu 15.600 KG.
Kích thước FVM34T (6x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH) 9,730 x 2,471 x 2,876 mm.
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW) 1,975 / 1,845 mm.
Chiều dài cơ sở (WB) 5,050 + 1,300 mm.
Khoảng sáng gầm xe (HH) 265 mm.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH) 1,080 mm.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH) 1,440 / 1,940 mm.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE) 7,970 mm.
Trong lượng FVM34T (6x2).
Trọng lượng toàn bộ 24,300 (26,000)* kg.
Trọng lượng bản thân 6,680 kg.
Dung tích thùng nhiên liệu 200 lít.
Động cơ - truyền động FVM34T (6x2).
Kiểu động cơ 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler.
Loại 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp.
Dung tích xi lanh 7,790 cc.
Đường kính & hành trình pit-tông 115 x 125 mm.
Công suất cực đạiPs 280 (206) / 2,400 (kw).
Mô-men xoắn cực đại 883 / 1,450 Nm(kg. M).
Hệ thống phun nhiên liệu Hệ thống common rail, điều khiển điện từ.
Cơ câu phân phối khí SOHC - 24 valve.
Kiểu hộp số ZF9S1110.
Loại hộp số 9 cấp.
Tính năng động học FVM34T (6x2).
Khả năng vượt dốc tối đa 37%.
Tốc độ tối đa 110 km/h.
Bán kình quay vòng tối thiểu 9.05 m.
Các hệ thống khác FVM34T (6x2).
Hệ thống lái Điều chỉnh trục độ nghiêng, độ cao thấp.
Hệ thống phanh Tự động điều khiển khe hở trống phanh.
Lốp xeTrước/sau 11.00R20-16PR.
Máy phát điện 24V-50A.
Xe có sẵn, giao ngay.
Cam kết hàng chính hãng, không phải đền gấp đôi.
Bảo hành 24 tháng.
Cho vay trả góp hơn 70% giá trị xe.
Giao xe toàn quốc.
Liên hệ 0975 543 418.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0