Isuzu FVM 34T 2017 - Xe tải Isuzu thùng kín 10 cửa
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 650 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 06/09/2017
- Mã tin 1193012
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Tải trọng: 14100 kg.
- Kích thước tổng thể: 10030 x 2500 x 3650 (mm).
- Kích thước lọt lòng thùng: 7700 x 2370 x 2335 (mm).
- Xe 10 cửa với kiểu dáng hiện đại khác hẳn với các kiểu thùng khác không gian thùng có thể được mở ở từng vị trí hoặc mở toàn bộ không có bất cứ sự cản trở nào trong việc xếp dỡ hàng hóa.
- Thiết kế đặc biệt và được đóng riêng trên nền xe ISUZU, thùng được làm từ vật liệu nhôm nhập khẩu với tải trọng 14.1 tấn cho phép chở mọi loại hàng hóa. - Có thể mở từng cửa ở từng vị trí hoặc toàn bộ cửa giúp dễ dàng xếp dỡ hàng hóa.
- Có thể chở các loạihàng hóa có kích thước lớn cần được bảo quản.
Thông số cơ bản Đơn vị tính FVM34T-15-10D (6 x 2).
Vật liệu thùng Nhôm (nhập khẩu).
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 10030 x 2500 x 3650.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 7700 x 2370 x 2335.
Chiều dài cơ sở mm 5050 + 1300.
Khối lượng toàn bộ kg 24000.
Khối lượng bản thân kg 9705.
Tải trọng kg 14100.
Tên động cơ 6HK1 -TCS, D-core Common Rail Turbo Intercooler.
Loại động cơ Động cơ Diesel, Euro 2, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xy lanh cc 7790.
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 280 (206) / 2400.
Momen xoắn cực đại N. M(kgf. M) / rpm 883 (90) / 1450.
Hệ thống phun nhiên liệu Hệ thống Common Rail điều khiển điện tử.
Hộp số 9 số tiến & 1 số lùi.
Cỡ lốp (Trước / Sau) 11.00R20-16PR / 11.00R20-16PR.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 19 lít / 100 Km
- 22 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 7700x2370x2335 mm
- 5050 mm
- 9705
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 11.00R20-16PR
Động cơ
- 6HK1 -TCS, D-core Common Rail Turbo Intercooler
- 7790